Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trực tiếp kết quả Northampton Town vs Shrewsbury Town hôm nay 21-04-2025
Vòng 44 Giải Hạng 3 Anh - Th 2, 21/4 Kết thúc
Northampton Town
4 : 1
Shrewsbury Town
Hiệp một: 0-0
Tất cả (2)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Northampton Town (3-4-3): Lee Burge (1), Akin Odimayo (22), Tyler Magloire (2), Nesta Guinness-Walker (12), Aaron McGowan (3), Ben Perry (8), Terry Taylor (16), Mitch Pinnock (10), Cameron McGeehan (18), Dara Costelloe (15), Tyler Roberts (19)
Shrewsbury Town (4-3-1-2): Jamal Blackman (31), Luca Hoole (2), Josh Feeney (6), Aaron Pierre (16), Malvind Benning (3), Taylor Perry (14), Alex Gilliead (17), Harrison Biggins (8), Callum Stewart (24), George Lloyd (9), John Marquis (27)
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Tzanev | Isaac England | ||
James Wilson | Joe Young | ||
William Hondermarck | Morgan Feeney | ||
Tarique Fosu | David Wheeler | ||
Jack Baldwin | Toto Nsiala | ||
Patrick Brough | George Nurse | ||
Max Dyche | Jack Loughran |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
Ngày - 28/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 27/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 26/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |