Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ethan Wheatley (Thay: Jack Vale) 21 | |
![]() (Pen) Sam Hoskins 26 | |
![]() Jamal Baptiste 35 | |
![]() Conor McCarthy 38 | |
![]() Zak Jules 45+3' | |
![]() Jordan Hugill (Thay: Reece James) 46 | |
![]() Sam Hoskins 58 | |
![]() Sam Nombe (Thay: Martin Sherif) 67 | |
![]() Kian Spence (Thay: Shaun McWilliams) 67 | |
![]() Joe Rafferty (Kiến tạo: Jordan Hugill) 71 | |
![]() Michael Jacobs (Thay: Kamarai Simon-Swyer) 83 | |
![]() Dean Campbell 86 | |
![]() Josh Benson 88 | |
![]() Joe Wormleighton (Thay: Jack Perkins) 90 | |
![]() Liam Kelly (Thay: Josh Benson) 90 |
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Rotherham United


Diễn biến Northampton Town vs Rotherham United
Josh Benson rời sân và được thay thế bởi Liam Kelly.
Jack Perkins rời sân và được thay thế bởi Joe Wormleighton.

V À A A O O O - Josh Benson đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dean Campbell.
Kamarai Simon-Swyer rời sân và được thay thế bởi Michael Jacobs.
Jordan Hugill đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joe Rafferty đã ghi bàn!
Shaun McWilliams rời sân và được thay thế bởi Kian Spence.
Martin Sherif rời sân và được thay thế bởi Sam Nombe.

Thẻ vàng cho Sam Hoskins.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Reece James rời sân và được thay thế bởi Jordan Hugill.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Zak Jules.

Thẻ vàng cho Conor McCarthy.

Thẻ vàng cho Jamal Baptiste.

V À A A A O O O - Sam Hoskins từ Northampton đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Jack Vale rời sân và được thay thế bởi Ethan Wheatley.
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Rotherham United
Northampton Town (3-4-3): Ross Fitzsimons (34), Conor McCarthy (3), Jordan Thorniley (15), Nesta Guinness-Walker (12), Sam Hoskins (7), Terry Taylor (23), Dean Campbell (4), Jack Perkins (21), Kamarai Swyer (11), Jack Vale (27), Tyrese Fornah (14)
Rotherham United (3-5-2): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Zak Jules (3), Jamal Baptiste (15), Denzel Hall (22), Daniel Gore (44), Joe Powell (7), Josh Benson (19), Reece James (6), Shaun McWilliams (17), Martin Sherif (20)


Thay người | |||
21’ | Jack Vale Ethan Wheatley | 46’ | Reece James Jordan Hugill |
83’ | Kamarai Simon-Swyer Michael Jacobs | 67’ | Shaun McWilliams Kian Spence |
90’ | Jack Perkins Joe Wormleighton | 67’ | Martin Sherif Sam Nombe |
90’ | Josh Benson Liam Kelly |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Avery | Hamish Douglas | ||
Jordan Willis | Dru Yearwood | ||
Joe Wormleighton | Liam Kelly | ||
Michael Jacobs | Jack Holmes | ||
Ethan Wheatley | Kian Spence | ||
Ollie Evans | Jordan Hugill | ||
Joziah Barnett | Sam Nombe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại