Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tom Eaves (Thay: Kyle Edwards)
46 - Jack Perkins (Kiến tạo: Cameron McGeehan)
53 - Kamarai Simon-Swyer (Thay: Conor McCarthy)
72 - (Pen) Tom Eaves
74 - Elliott List (Thay: Jack Burroughs)
82 - Jordan Thorniley
83
- Rhys Oates (Kiến tạo: Will Evans)
18 - George Maris (Thay: Tyler Roberts)
39 - Lucas Akins (Thay: Nathan Moriah-Welsh)
64 - Jordan Bowery (Thay: Kyle Knoyle)
82 - Dominic Dwyer (Thay: Will Evans)
82
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Mansfield Town
Diễn biến Northampton Town vs Mansfield Town
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jordan Thorniley.
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Dominic Dwyer.
Kyle Knoyle rời sân và được thay thế bởi Jordan Bowery.
Jack Burroughs rời sân và được thay thế bởi Elliott List.
V À A A O O O - Tom Eaves từ Northampton đã thực hiện thành công quả phạt đền!
V À A A O O O - Tom Eaves ghi bàn!
Conor McCarthy rời sân và được thay thế bởi Kamarai Simon-Swyer.
Nathan Moriah-Welsh rời sân và được thay thế bởi Lucas Akins.
Cameron McGeehan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jack Perkins đã ghi bàn!
Kyle Edwards rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tyler Roberts rời sân và được thay thế bởi George Maris.
Will Evans đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rhys Oates đã ghi bàn!
Terry Taylor (Northampton Town) phạm lỗi.
Aaron Lewis (Mansfield Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Ethan Wheatley (Northampton Town) phạm lỗi.
Frazer Blake-Tracy (Mansfield Town) giành được một quả đá phạt bên cánh trái.
Cú đánh đầu của Jordan Thorniley (Northampton Town) từ trung tâm vòng cấm đã đi chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Terry Taylor sau một quả phạt góc.
Phạt góc cho Northampton Town. Adedeji Oshilaja là người đã phá bóng ra ngoài.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Mansfield Town
Northampton Town (5-4-1): Ross Fitzsimons (34), Jack Burroughs (2), Jordan Thorniley (15), Jordan Willis (6), Conor McCarthy (3), Jack Perkins (21), Cameron McGeehan (8), Terry Taylor (23), Tyrese Fornah (14), Kyle Edwards (22), Ethan Wheatley (19)
Mansfield Town (4-2-3-1): Liam Roberts (1), Kyle Knoyle (2), Deji Oshilaja (23), Frazer Blake-Tracy (20), Stephen McLaughlin (3), Jamie McDonnell (15), Aaron Lewis (8), Nathan Moriah-Welsh (22), Tyler Roberts (29), Will Evans (11), Rhys Oates (18)
| Thay người | |||
| 46’ | Kyle Edwards Tom Eaves | 39’ | Tyler Roberts George Maris |
| 72’ | Conor McCarthy Kamarai Swyer | 64’ | Nathan Moriah-Welsh Lucas Akins |
| 82’ | Jack Burroughs Elliot List | 82’ | Kyle Knoyle Jordan Bowery |
| 82’ | Will Evans Dom Dwyer | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Burge | Owen Mason | ||
Jon Guthrie | Jordan Bowery | ||
Tom Eaves | Ryan Sweeney | ||
Elliot List | George Maris | ||
Kamarai Swyer | Max Dickov | ||
Michael Jacobs | Lucas Akins | ||
Josh Tomlinson | Dom Dwyer | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | H T T T T | |
| 2 | 15 | 7 | 6 | 2 | 5 | 27 | T H H H H | |
| 3 | | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | T B T T B |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | B T B T T | |
| 5 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T B H B | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | T B T B H | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | T T H T B | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 5 | 22 | H T H T B | |
| 9 | | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | T H B B T |
| 10 | | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | H T B B B |
| 11 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | B B H H B |
| 12 | | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T T H H |
| 13 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T B B T | |
| 14 | 15 | 5 | 4 | 6 | 5 | 19 | H T H T T | |
| 15 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B T H H | |
| 16 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | H B T H T | |
| 18 | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | B H B B H | |
| 19 | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | B T H B T | |
| 20 | 15 | 5 | 2 | 8 | -5 | 17 | B T B T B | |
| 21 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | H B B H T | |
| 22 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | T H H B B | |
| 23 | 14 | 4 | 1 | 9 | -9 | 13 | T B B T B | |
| 24 | | 15 | 4 | 1 | 10 | -10 | 13 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại