Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tariqe Fosu (Thay: Samy Chouchane)
46 - Timothy Eyoma
59 - Tariqe Fosu
64 - James Wilson (Thay: William Hondermarck)
79 - Max Dyche (Thay: Aaron McGowan)
90
- Tom Bayliss (Thay: Jack Moylan)
28 - Tendayi Darikwa
38 - Ben House
70 - Dom Jefferies (Thay: Reeco Hackett)
72 - Jovon Makama (Thay: Freddie Draper)
84
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Lincoln City
Diễn biến Northampton Town vs Lincoln City
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Aaron McGowan rời sân và được thay thế bởi Max Dyche.
Freddie Draper rời sân và được thay thế bởi Jovon Makama.
William Hondermarck rời sân và được thay thế bởi James Wilson.
Reeco Hackett rời sân và được thay thế bởi Dom Jefferies.
Thẻ vàng cho Ben House.
Thẻ vàng cho Tariqe Fosu.
Thẻ vàng cho Timothy Eyoma.
Samy Chouchane rời sân và được thay thế bởi Tariqe Fosu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Tendayi Darikwa ghi bàn!
Jack Moylan rời sân và được thay thế bởi Tom Bayliss.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Lincoln City
Northampton Town (3-4-1-2): Nikola Tzanev (13), Aaron McGowan (3), Jordan Willis (6), Timothy Eyoma (28), Akin Odimayo (22), Mitch Pinnock (10), Liam Shaw (29), William Hondermarck (23), Samy Chouchane (30), Sam Hoskins (7), Tom Eaves (9)
Lincoln City (3-1-4-2): Zach Jeacock (31), Adam Jackson (5), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Ethan Erhahon (6), Tendayi Darikwa (2), Conor McGrandles (14), Jack Moylan (28), Reeco Hackett (7), Ben House (18), Freddie Draper (34)
Thay người | |||
46’ | Samy Chouchane Tarique Fosu | 28’ | Jack Moylan Tom Bayliss |
79’ | William Hondermarck James Wilson | 72’ | Reeco Hackett Dom Jefferies |
90’ | Aaron McGowan Max Dyche | 84’ | Freddie Draper Jovon Makama |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Dyche | Jamie Pardington | ||
Lee Burge | Lewis Montsma | ||
James Wilson | Tom Bayliss | ||
Tarique Fosu | Ethan Hamilton | ||
Josh Tomlinson | Dom Jefferies | ||
Fran Obiagwu | Jovon Makama | ||
Neo Dobson | Erik Ring |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Lincoln City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại