Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Scott Sinclair (Kiến tạo: Isaac Hutchinson) 47 | |
![]() Jamie Lindsay (Thay: Ruel Sotiriou) 48 | |
![]() Connor Taylor 60 | |
![]() Dara Costelloe (Kiến tạo: Max Dyche) 61 | |
![]() Nesta Guinness-Walker (Thay: Tariqe Fosu) 76 | |
![]() Nesta Guinness-Walker (Kiến tạo: Cameron McGeehan) 78 | |
![]() Cameron McGeehan 80 | |
![]() Michael Reindorf (Thay: Luke Thomas) 81 | |
![]() Ben Perry (Thay: Dara Costelloe) 89 | |
![]() Jack Baldwin (Thay: Aaron McGowan) 90 | |
![]() James Wilson 90+4' | |
![]() Mitchell Pinnock 90+4' |
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Bristol Rovers


Diễn biến Northampton Town vs Bristol Rovers

Thẻ vàng cho Mitchell Pinnock.

Thẻ vàng cho James Wilson.
Aaron McGowan rời sân và được thay thế bởi Jack Baldwin.
Dara Costelloe rời sân và được thay thế bởi Ben Perry.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Michael Reindorf.

Thẻ vàng cho Cameron McGeehan.
Cameron McGeehan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nesta Guinness-Walker đã ghi bàn!
Tariqe Fosu rời sân và được thay thế bởi Nesta Guinness-Walker.
Max Dyche đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dara Costelloe đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Connor Taylor.
Ruel Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Jamie Lindsay.
Isaac Hutchinson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Scott Sinclair đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Bristol Rovers
Northampton Town (3-4-3): Nikola Tzanev (13), Aaron McGowan (3), Max Dyche (35), Akin Odimayo (22), Sam Hoskins (7), Liam Shaw (29), Terry Taylor (16), Mitch Pinnock (10), Cameron McGeehan (18), Dara Costelloe (15), Tarique Fosu (24)
Bristol Rovers (4-2-3-1): Jed Ward (31), Jack Hunt (32), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Lino Sousa (3), Isaac Hutchinson (19), Matt Butcher (26), Luke Thomas (11), Ruel Sotiriou (10), Scott Sinclair (7), Chris Martin (18)


Thay người | |||
76’ | Tariqe Fosu Nesta Guinness-Walker | 48’ | Ruel Sotiriou Jamie Lindsay |
89’ | Dara Costelloe Ben Perry | 81’ | Luke Thomas Michael Reindorf |
90’ | Aaron McGowan Jack Baldwin |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Burge | Myles Roberts | ||
Jack Baldwin | Jamie Lindsay | ||
Nesta Guinness-Walker | Taylor Moore | ||
William Hondermarck | Michael Reindorf | ||
Ben Perry | Joel Senior | ||
Jordan Willis | Kofi Shaw | ||
Sil Swinkels |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại