Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jack Vale (Thay: Ethan Wheatley) 34 | |
![]() Sam Hoskins 45+1' | |
![]() Aaron Morley (Thay: Josh Cogley) 61 | |
![]() Cameron McGeehan (Kiến tạo: Dean Campbell) 70 | |
![]() Sam Hoskins 73 | |
![]() (Pen) Sam Hoskins 73 | |
![]() John McAtee (Thay: Marcus Forss) 74 | |
![]() Ethan Erhahon (Thay: Josh Sheehan) 75 | |
![]() Ibrahim Cissoko (Thay: Thierry Gale) 75 | |
![]() Kamarai Simon-Swyer (Thay: Tyrese Fornah) 76 | |
![]() Joe Wormleighton 78 | |
![]() Sam Dalby (Thay: Xavier Simons) 82 | |
![]() Michael Jacobs (Thay: Jack Vale) 84 | |
![]() Nesta Guinness-Walker (Thay: Joe Wormleighton) 85 | |
![]() Chris Forino-Joseph 86 |
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Bolton Wanderers


Diễn biến Northampton Town vs Bolton Wanderers

Thẻ vàng cho Chris Forino-Joseph.
Joe Wormleighton rời sân và được thay thế bởi Nesta Guinness-Walker.
Jack Vale rời sân và được thay thế bởi Michael Jacobs.
Xavier Simons rời sân và được thay thế bởi Sam Dalby.

Thẻ vàng cho Joe Wormleighton.
Tyrese Fornah rời sân và được thay thế bởi Kamarai Simon-Swyer.
Thierry Gale rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cissoko.
Josh Sheehan rời sân và được thay thế bởi Ethan Erhahon.
Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi John McAtee.

Anh ta sút hỏng - Sam Hoskins thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!

V À A A O O O - Sam Hoskins ghi bàn!
Dean Campbell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cameron McGeehan ghi bàn!
Josh Cogley rời sân và được thay thế bởi Aaron Morley.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sam Hoskins.
Ethan Wheatley rời sân và được thay thế bởi Jack Vale.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Bolton Wanderers
Northampton Town (3-4-3): Ross Fitzsimons (34), Conor McCarthy (3), Michael Forbes (18), Jordan Thorniley (15), Sam Hoskins (7), Dean Campbell (4), Terry Taylor (23), Joe Wormleighton (16), Cameron McGeehan (8), Ethan Wheatley (19), Tyrese Fornah (14)
Bolton Wanderers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (1), Josh Dacres-Cogley (2), Chris Forino (3), George Johnston (6), Max Conway (25), Josh Sheehan (8), Xavier Simons (4), Amario Cozier-Duberry (19), Marcus Forss (24), Thierry Gale (11), Mason Burstow (48)


Thay người | |||
34’ | Michael Jacobs Jack Vale | 61’ | Josh Cogley Aaron Morley |
76’ | Tyrese Fornah Kamarai Swyer | 74’ | Marcus Forss John McAtee |
84’ | Jack Vale Michael Jacobs | 75’ | Josh Sheehan Ethan Erhahon |
85’ | Joe Wormleighton Nesta Guinness-Walker | 75’ | Thierry Gale Ibrahim Cissoko |
82’ | Xavier Simons Sam Dalby |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Avery | Tyler Miller | ||
Kamarai Swyer | Eoin Toal | ||
Nesta Guinness-Walker | Ethan Erhahon | ||
Michael Jacobs | Aaron Morley | ||
Jack Vale | Ibrahim Cissoko | ||
Ollie Evans | John McAtee | ||
Jordan Willis | Sam Dalby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | B T B T T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 8 | 25 | H T T T B |
3 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T T H H |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T T T H T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H T |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B B H H |
11 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B B H B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B B H B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T H B B |
15 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B B B T B |
16 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B H T T |
17 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B H T H |
18 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B |
19 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -2 | 13 | B B T H B |
20 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -4 | 13 | T B T H B |
21 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B T H T B |
22 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | T H H H B |
23 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | T T B B T |
24 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại