Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả North Macedonia vs Kazakhstan hôm nay 14-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 3, 14/10

Kết thúc

North Macedonia

North Macedonia

1 : 1

Kazakhstan

Kazakhstan

Hiệp một: 0-0
T3, 01:45 14/10/2025
Vòng 8 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Todor Proeski Arena
TV360
Isnik Alimi
45+1'
Darko Churlinov (Thay: Bojan Miovski)
46
Tihomir Kostadinov (Thay: Darko Velkovski)
46
Dinmukhamed Karaman
54
Artur Shushenachev (Thay: Ivan Sviridov)
61
Dauren Zhumat (Thay: Galymzhan Kenzhebek)
61
Elmin Rastoder (Thay: Milan Ristovski)
62
Baktiyor Zaynutdinov
64
Bagdat Kairov
65
Murojon Khalmatov (Thay: Dinmukhamed Karaman)
70
Enis Bardhi
74
Nikola Serafimov (Thay: Andrej Stojchevski)
75
Aleksandar Trajkovski (Thay: Isnik Alimi)
75
Islambek Kuat
81
Nauryzbek Zhagorov (Thay: Yan Vorogovsky)
85
Damir Kasabulat (Thay: Baktiyor Zaynutdinov)
85
Dauren Zhumat
90+4'
Mukhammejan Seisen
90+6'

Thống kê trận đấu North Macedonia vs Kazakhstan

số liệu thống kê
North Macedonia
North Macedonia
Kazakhstan
Kazakhstan
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến North Macedonia vs Kazakhstan

Tất cả (24)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Mukhammejan Seisen.

Thẻ vàng cho Mukhammejan Seisen.

90+4' Thẻ vàng cho Dauren Zhumat.

Thẻ vàng cho Dauren Zhumat.

85'

Baktiyor Zaynutdinov rời sân và được thay thế bởi Damir Kasabulat.

85'

Yan Vorogovsky rời sân và được thay thế bởi Nauryzbek Zhagorov.

81' Thẻ vàng cho Islambek Kuat.

Thẻ vàng cho Islambek Kuat.

75'

Isnik Alimi rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Trajkovski.

75'

Andrej Stojchevski rời sân và được thay thế bởi Nikola Serafimov.

74' V À A A A O O O - Enis Bardhi đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Enis Bardhi đã ghi bàn!

74' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

70'

Dinmukhamed Karaman rời sân và được thay thế bởi Murojon Khalmatov.

65' Thẻ vàng cho Bagdat Kairov.

Thẻ vàng cho Bagdat Kairov.

64' Thẻ vàng cho Baktiyor Zaynutdinov.

Thẻ vàng cho Baktiyor Zaynutdinov.

62'

Milan Ristovski rời sân và được thay thế bởi Elmin Rastoder.

61'

Galymzhan Kenzhebek rời sân và được thay thế bởi Dauren Zhumat.

61'

Ivan Sviridov rời sân và được thay thế bởi Artur Shushenachev.

54' V À A A O O O - Dinmukhamed Karaman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dinmukhamed Karaman đã ghi bàn!

46'

Darko Velkovski rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.

46'

Bojan Miovski rời sân và được thay thế bởi Darko Churlinov.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát North Macedonia vs Kazakhstan

North Macedonia (4-2-3-1): Stole Dimitrievski (23), Andrej Stojchevski (2), Darko Velkovski (14), Gjoko Zajkov (5), Ezgjan Alioski (8), Bojan Ilievski (6), Isnik Alimi (16), Bojan Miovski (20), Enis Bardhi (10), Eljif Elmas (7), Milan Ristovski (19)

Kazakhstan (4-3-3): Mukhammejan Seisen (12), Bagdat Kairov (13), Alibek Kasym (6), Nuraly Alip (3), Yan Vorogovskiy (11), Bakhtiyor Zaynutdinov (19), Islambek Kuat (5), Dinmukhamed Karaman (18), Islam Chesnokov (9), Ivan Sviridov (17), Galymzhan Kenzhebek (7)

North Macedonia
North Macedonia
4-2-3-1
23
Stole Dimitrievski
2
Andrej Stojchevski
14
Darko Velkovski
5
Gjoko Zajkov
8
Ezgjan Alioski
6
Bojan Ilievski
16
Isnik Alimi
20
Bojan Miovski
10
Enis Bardhi
7
Eljif Elmas
19
Milan Ristovski
7
Galymzhan Kenzhebek
17
Ivan Sviridov
9
Islam Chesnokov
18
Dinmukhamed Karaman
5
Islambek Kuat
19
Bakhtiyor Zaynutdinov
11
Yan Vorogovskiy
3
Nuraly Alip
6
Alibek Kasym
13
Bagdat Kairov
12
Mukhammejan Seisen
Kazakhstan
Kazakhstan
4-3-3
Thay người
46’
Bojan Miovski
Darko Churlinov
61’
Ivan Sviridov
Artur Shushenachev
46’
Darko Velkovski
Tihomir Kostadinov
61’
Galymzhan Kenzhebek
Dauren Zhumat
62’
Milan Ristovski
Elmin Rastoder
70’
Dinmukhamed Karaman
Murojon Khalmatov
75’
Andrej Stojchevski
Nikola Serafimov
85’
Baktiyor Zaynutdinov
Damir Kassabulat
75’
Isnik Alimi
Aleksandar Trajkovski
85’
Yan Vorogovsky
Nauryzbek Zhagorov
Cầu thủ dự bị
Dejan Iliev
Stas Pokatilov
Damjan Siskovski
Bekkhan Shaizada
Stefan Ashkovski
Sergiy Maliy
Nikola Serafimov
Adilbek Zhumakhanov
Aleksandar Trajkovski
Damir Kassabulat
Darko Churlinov
Artur Shushenachev
Stefan Despotovski
Nauryzbek Zhagorov
Elmin Rastoder
Georgy Zhukov
David Babunski
Dauren Zhumat
Tihomir Kostadinov
Almas Tyulyubay
Jani Atanasov
Sultanbek Astanov
Luka Stankovski
Murojon Khalmatov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
04/06 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/06 - 2025
14/10 - 2025

Thành tích gần đây North Macedonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
07/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Kazakhstan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
10/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 2-0
04/09 - 2025
09/06 - 2025
Giao hữu
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Uefa Nations League
18/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow