Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Isnik Alimi 45+1' | |
![]() Darko Churlinov (Thay: Bojan Miovski) 46 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Darko Velkovski) 46 | |
![]() Dinmukhamed Karaman 54 | |
![]() Artur Shushenachev (Thay: Ivan Sviridov) 61 | |
![]() Dauren Zhumat (Thay: Galymzhan Kenzhebek) 61 | |
![]() Elmin Rastoder (Thay: Milan Ristovski) 62 | |
![]() Baktiyor Zaynutdinov 64 | |
![]() Bagdat Kairov 65 | |
![]() Murojon Khalmatov (Thay: Dinmukhamed Karaman) 70 | |
![]() Enis Bardhi 74 | |
![]() Nikola Serafimov (Thay: Andrej Stojchevski) 75 | |
![]() Aleksandar Trajkovski (Thay: Isnik Alimi) 75 | |
![]() Islambek Kuat 81 | |
![]() Nauryzbek Zhagorov (Thay: Yan Vorogovsky) 85 | |
![]() Damir Kasabulat (Thay: Baktiyor Zaynutdinov) 85 | |
![]() Dauren Zhumat 90+4' | |
![]() Mukhammejan Seisen 90+6' |
Thống kê trận đấu North Macedonia vs Kazakhstan


Diễn biến North Macedonia vs Kazakhstan

Thẻ vàng cho Mukhammejan Seisen.

Thẻ vàng cho Dauren Zhumat.
Baktiyor Zaynutdinov rời sân và được thay thế bởi Damir Kasabulat.
Yan Vorogovsky rời sân và được thay thế bởi Nauryzbek Zhagorov.

Thẻ vàng cho Islambek Kuat.
Isnik Alimi rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Trajkovski.
Andrej Stojchevski rời sân và được thay thế bởi Nikola Serafimov.

V À A A A O O O - Enis Bardhi đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Dinmukhamed Karaman rời sân và được thay thế bởi Murojon Khalmatov.

Thẻ vàng cho Bagdat Kairov.

Thẻ vàng cho Baktiyor Zaynutdinov.
Milan Ristovski rời sân và được thay thế bởi Elmin Rastoder.
Galymzhan Kenzhebek rời sân và được thay thế bởi Dauren Zhumat.
Ivan Sviridov rời sân và được thay thế bởi Artur Shushenachev.

V À A A O O O - Dinmukhamed Karaman đã ghi bàn!
Darko Velkovski rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.
Bojan Miovski rời sân và được thay thế bởi Darko Churlinov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát North Macedonia vs Kazakhstan
North Macedonia (4-2-3-1): Stole Dimitrievski (23), Andrej Stojchevski (2), Darko Velkovski (14), Gjoko Zajkov (5), Ezgjan Alioski (8), Bojan Ilievski (6), Isnik Alimi (16), Bojan Miovski (20), Enis Bardhi (10), Eljif Elmas (7), Milan Ristovski (19)
Kazakhstan (4-3-3): Mukhammejan Seisen (12), Bagdat Kairov (13), Alibek Kasym (6), Nuraly Alip (3), Yan Vorogovskiy (11), Bakhtiyor Zaynutdinov (19), Islambek Kuat (5), Dinmukhamed Karaman (18), Islam Chesnokov (9), Ivan Sviridov (17), Galymzhan Kenzhebek (7)


Thay người | |||
46’ | Bojan Miovski Darko Churlinov | 61’ | Ivan Sviridov Artur Shushenachev |
46’ | Darko Velkovski Tihomir Kostadinov | 61’ | Galymzhan Kenzhebek Dauren Zhumat |
62’ | Milan Ristovski Elmin Rastoder | 70’ | Dinmukhamed Karaman Murojon Khalmatov |
75’ | Andrej Stojchevski Nikola Serafimov | 85’ | Baktiyor Zaynutdinov Damir Kassabulat |
75’ | Isnik Alimi Aleksandar Trajkovski | 85’ | Yan Vorogovsky Nauryzbek Zhagorov |
Cầu thủ dự bị | |||
Dejan Iliev | Stas Pokatilov | ||
Damjan Siskovski | Bekkhan Shaizada | ||
Stefan Ashkovski | Sergiy Maliy | ||
Nikola Serafimov | Adilbek Zhumakhanov | ||
Aleksandar Trajkovski | Damir Kassabulat | ||
Darko Churlinov | Artur Shushenachev | ||
Stefan Despotovski | Nauryzbek Zhagorov | ||
Elmin Rastoder | Georgy Zhukov | ||
David Babunski | Dauren Zhumat | ||
Tihomir Kostadinov | Almas Tyulyubay | ||
Jani Atanasov | Sultanbek Astanov | ||
Luka Stankovski | Murojon Khalmatov |
Nhận định North Macedonia vs Kazakhstan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây North Macedonia
Thành tích gần đây Kazakhstan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại