Thứ Ba, 15/07/2025
Marin Petkov
2
Todor Todoroski
14
Iliyan Stefanov
20
Stefan Ashkovski (Thay: Aleksandar Trajkovski)
22
Stefan Askovski (Thay: Aleksandar Trajkovski)
22
Bojan Miovski
27
Ilia Gruev
41
Nikola Iliev (Thay: Yanis Karabelyov)
46
Filip Krastev (Thay: Iliyan Stefanov)
46
Kiril Despodov (Kiến tạo: Radoslav Kirilov)
50
Ljupche Doriev (Thay: Milan Ristovski)
61
Stefan Spirovski (Thay: Bojan Miovski)
61
Filip Krastev
79
Yoni Stoyanov (Thay: Viktor Popov)
82
Dorian Babunski (Thay: Stefan Askovski)
85
Enis Bardhi
88
Radoslav Kirilov
88
Georgi Rusev (Thay: Radoslav Kirilov)
89
Ezgjan Alioski
90
Ivan Yordanov (Thay: Kiril Despodov)
90

Thống kê trận đấu North Macedonia vs Bulgaria

số liệu thống kê
North Macedonia
North Macedonia
Bulgaria
Bulgaria
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 24
32 Ném biên 24
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến North Macedonia vs Bulgaria

Tất cả (155)
90+6'

Julian Weinberger ra hiệu cho Bắc Macedonia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Bulgaria.

90+5'

North Macedonia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+5' Ezgjan Alioski của North Macedonia đã được đặt ở Skopje.

Ezgjan Alioski của North Macedonia đã được đặt ở Skopje.

90+5'

Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+5'

Ném biên dành cho Bulgaria ở nửa phía Bắc Macedonia.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Bulgaria tại Nacional Arena Todor Proeski.

90+3'

Đội khách đã thay Kiril Despodov bằng Ivan Yordanov. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Mladen Krstajic.

90+3'

Ném biên dành cho Bắc Macedonia trong hiệp của họ.

90+1'

Phạt góc cho Bắc Macedonia.

89'

Bóng an toàn khi North Macedonia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

89'

Bulgaria thay người thứ tư với Georgi Rusev thay cho Radoslav Kirilov.

88' Radoslav Kirilov (Bulgaria) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

Radoslav Kirilov (Bulgaria) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

88' Enis Bardhi cho North Macedonia đã được đặt trước bởi Julian Weinberger và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.

Enis Bardhi cho North Macedonia đã được đặt trước bởi Julian Weinberger và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.

87'

Đá phạt cho Bắc Macedonia trong hiệp của họ.

87'

Bulgaria tiến về phía trước và Kiril Despodov bị một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.

86'

North Macedonia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

86'

Ném biên dành cho Bắc Macedonia tại Nacional Arena Todor Proeski.

85'

Đội chủ nhà thay Stefan Ashkovski bằng Dorian Babunski.

85'

Đá phạt cho Bulgaria trong hiệp của họ.

84'

Liệu Bulgaria có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Bắc Macedonia không?

84'

North Macedonia đẩy lên sân và Ljupco Doriev đánh đầu được bóng. Nỗ lực đã bị phá hủy bởi một hàng thủ Bulgaria cảnh giác.

Đội hình xuất phát North Macedonia vs Bulgaria

North Macedonia (4-4-2): Stole Dimitrievski (1), Egzon Bejtulai (4), Gjoko Zajkov (5), Visar Musliu (6), Ezgjan Alioski (8), Todor Todoroski (2), Enis Bardhi (10), Eljif Elmas (7), Aleksandar Trajkovski (9), Bojan Miovski (23), Milan Ristovski (19)

Bulgaria (5-3-2): Daniel Naumov (1), Viktor Popov (6), Plamen Galabov (5), Valentin Antov (23), Anton Nedyalkov (14), Marin Petkov (16), Ilia Gruev (4), Yanis Karabelyov (8), Iliyan Stefanov (22), Kiril Despodov (11), Radoslav Kirilov (10)

North Macedonia
North Macedonia
4-4-2
1
Stole Dimitrievski
4
Egzon Bejtulai
5
Gjoko Zajkov
6
Visar Musliu
8
Ezgjan Alioski
2
Todor Todoroski
10
Enis Bardhi
7
Eljif Elmas
9
Aleksandar Trajkovski
23
Bojan Miovski
19
Milan Ristovski
10
Radoslav Kirilov
11
Kiril Despodov
22
Iliyan Stefanov
8
Yanis Karabelyov
4
Ilia Gruev
16
Marin Petkov
14
Anton Nedyalkov
23
Valentin Antov
5
Plamen Galabov
6
Viktor Popov
1
Daniel Naumov
Bulgaria
Bulgaria
5-3-2
Thay người
22’
Dorian Babunski
Stefan Ashkovski
46’
Yanis Karabelyov
Nikola Iliyanov Iliev
61’
Milan Ristovski
Ljupco Doriev
46’
Iliyan Stefanov
Filip Krastev
61’
Bojan Miovski
Stefan Spirovski
82’
Viktor Popov
Yoan Stoyanov
85’
Stefan Askovski
Dorian Babunski
89’
Radoslav Kirilov
Georgi Rusev
90’
Kiril Despodov
Ivan Yordanov
Cầu thủ dự bị
Kristijan Naumovski
Ivan Dyulgerov
Damjan Siskovski
Svetoslav Vutsov
Stefan Ashkovski
Ivan Turitsov
Jani Atanasov
Hristiyan Ivaylov Petrov
Ljupco Doriev
Ivan Yordanov
Darko Velkovski
Georgi Rusev
Nikola Serafimov
Yoan Stoyanov
Agon Elezi
Petko Hristov
Bojan Dimovski
Mateo Stamatov
Dorian Babunski
Nikola Iliyanov Iliev
Stefan Spirovski
Martin Yankov Minchev
Enis Fazlagic
Filip Krastev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
02/06 - 2022
27/09 - 2022

Thành tích gần đây North Macedonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
15/11 - 2024
13/10 - 2024
10/10 - 2024
11/09 - 2024

Thành tích gần đây Bulgaria

Giao hữu
11/06 - 2025
06/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow