Julian Weinberger ra hiệu cho Bắc Macedonia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Bulgaria.
![]() Marin Petkov 2 | |
![]() Todor Todoroski 14 | |
![]() Iliyan Stefanov 20 | |
![]() Stefan Ashkovski (Thay: Aleksandar Trajkovski) 22 | |
![]() Stefan Askovski (Thay: Aleksandar Trajkovski) 22 | |
![]() Bojan Miovski 27 | |
![]() Ilia Gruev 41 | |
![]() Nikola Iliev (Thay: Yanis Karabelyov) 46 | |
![]() Filip Krastev (Thay: Iliyan Stefanov) 46 | |
![]() Kiril Despodov (Kiến tạo: Radoslav Kirilov) 50 | |
![]() Ljupche Doriev (Thay: Milan Ristovski) 61 | |
![]() Stefan Spirovski (Thay: Bojan Miovski) 61 | |
![]() Filip Krastev 79 | |
![]() Yoni Stoyanov (Thay: Viktor Popov) 82 | |
![]() Dorian Babunski (Thay: Stefan Askovski) 85 | |
![]() Enis Bardhi 88 | |
![]() Radoslav Kirilov 88 | |
![]() Georgi Rusev (Thay: Radoslav Kirilov) 89 | |
![]() Ezgjan Alioski 90 | |
![]() Ivan Yordanov (Thay: Kiril Despodov) 90 |
Thống kê trận đấu North Macedonia vs Bulgaria


Diễn biến North Macedonia vs Bulgaria
North Macedonia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

Ezgjan Alioski của North Macedonia đã được đặt ở Skopje.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên dành cho Bulgaria ở nửa phía Bắc Macedonia.
Quả phát bóng lên cho Bulgaria tại Nacional Arena Todor Proeski.
Đội khách đã thay Kiril Despodov bằng Ivan Yordanov. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Mladen Krstajic.
Ném biên dành cho Bắc Macedonia trong hiệp của họ.
Phạt góc cho Bắc Macedonia.
Bóng an toàn khi North Macedonia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Bulgaria thay người thứ tư với Georgi Rusev thay cho Radoslav Kirilov.

Radoslav Kirilov (Bulgaria) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

Enis Bardhi cho North Macedonia đã được đặt trước bởi Julian Weinberger và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.
Đá phạt cho Bắc Macedonia trong hiệp của họ.
Bulgaria tiến về phía trước và Kiril Despodov bị một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
North Macedonia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Bắc Macedonia tại Nacional Arena Todor Proeski.
Đội chủ nhà thay Stefan Ashkovski bằng Dorian Babunski.
Đá phạt cho Bulgaria trong hiệp của họ.
Liệu Bulgaria có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Bắc Macedonia không?
North Macedonia đẩy lên sân và Ljupco Doriev đánh đầu được bóng. Nỗ lực đã bị phá hủy bởi một hàng thủ Bulgaria cảnh giác.
Đội hình xuất phát North Macedonia vs Bulgaria
North Macedonia (4-4-2): Stole Dimitrievski (1), Egzon Bejtulai (4), Gjoko Zajkov (5), Visar Musliu (6), Ezgjan Alioski (8), Todor Todoroski (2), Enis Bardhi (10), Eljif Elmas (7), Aleksandar Trajkovski (9), Bojan Miovski (23), Milan Ristovski (19)
Bulgaria (5-3-2): Daniel Naumov (1), Viktor Popov (6), Plamen Galabov (5), Valentin Antov (23), Anton Nedyalkov (14), Marin Petkov (16), Ilia Gruev (4), Yanis Karabelyov (8), Iliyan Stefanov (22), Kiril Despodov (11), Radoslav Kirilov (10)


Thay người | |||
22’ | Dorian Babunski Stefan Ashkovski | 46’ | Yanis Karabelyov Nikola Iliyanov Iliev |
61’ | Milan Ristovski Ljupco Doriev | 46’ | Iliyan Stefanov Filip Krastev |
61’ | Bojan Miovski Stefan Spirovski | 82’ | Viktor Popov Yoan Stoyanov |
85’ | Stefan Askovski Dorian Babunski | 89’ | Radoslav Kirilov Georgi Rusev |
90’ | Kiril Despodov Ivan Yordanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristijan Naumovski | Ivan Dyulgerov | ||
Damjan Siskovski | Svetoslav Vutsov | ||
Stefan Ashkovski | Ivan Turitsov | ||
Jani Atanasov | Hristiyan Ivaylov Petrov | ||
Ljupco Doriev | Ivan Yordanov | ||
Darko Velkovski | Georgi Rusev | ||
Nikola Serafimov | Yoan Stoyanov | ||
Agon Elezi | Petko Hristov | ||
Bojan Dimovski | Mateo Stamatov | ||
Dorian Babunski | Nikola Iliyanov Iliev | ||
Stefan Spirovski | Martin Yankov Minchev | ||
Enis Fazlagic | Filip Krastev |
Nhận định North Macedonia vs Bulgaria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây North Macedonia
Thành tích gần đây Bulgaria
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại