Davit Minasyan 15 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Noravank
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
Europa Conference League
VĐQG Armenia
Europa Conference League
VĐQG Armenia
Europa Conference League
VĐQG Armenia
Europa Conference League
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 12 | 34 | T H T B T | |
| 2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 17 | 29 | T T H H T | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 11 | 29 | T T H T T | |
| 4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 10 | 29 | T B T H B | |
| 5 | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 22 | H H T B H | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | -4 | 20 | T B T T T | |
| 7 | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | B B B B H | |
| 8 | 15 | 2 | 4 | 9 | -15 | 10 | B B H T B | |
| 9 | 15 | 2 | 4 | 9 | -11 | 10 | B T B B H | |
| 10 | 15 | 0 | 3 | 12 | -29 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

