![]() Alexander Kapitan Bergman 59 |
Thống kê trận đấu Nomme United vs Viimsi MRJK
số liệu thống kê

Nomme United

Viimsi MRJK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Viimsi MRJK
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng nhất Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 14 | 1 | 2 | 43 | 43 | B T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 25 | 36 | T T T B H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 11 | 35 | H T T B T |
4 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 13 | 34 | H T B B T |
5 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T T T T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | 10 | 21 | B B H B H |
7 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | 18 | 6 | 1 | 11 | -23 | 19 | B T T T B | |
9 | 18 | 1 | 6 | 11 | -24 | 9 | B B H B B | |
10 | 18 | 2 | 0 | 16 | -52 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại