![]() Danyl Mashchenko 22 | |
![]() Jevgeni Demidov 33 | |
![]() Kaspar Roomussaar 43 | |
![]() Henri Leoke (Thay: Kaspar Roomussaar) 56 | |
![]() Egert Ounapuu (Thay: Aleksandr Alteberg) 56 | |
![]() Alex Matthias Tamm 61 | |
![]() Mihhail Orlov (Thay: Danyl Mashchenko) 64 | |
![]() Roko Vukusic (Thay: Daniil Tarassenkov) 64 | |
![]() Reginald Mbu Alidor (Thay: Rommi Siht) 73 | |
![]() Nikita Ivanov (Thay: Promise Akinpelu) 73 | |
![]() Koki Hayashi (Thay: Nikita Komissarov) 80 | |
![]() Oleksandr Musolitin (Thay: Jevgeni Demidov) 84 | |
![]() Pavel Marin 90+3' | |
![]() Jakub Luka 90+5' | |
![]() Yohan Mannone 90+5' |
Thống kê trận đấu Nomme United vs Nomme Kalju FC
số liệu thống kê

Nomme United

Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 3 | 6 | 38 | 69 | T T B B T |
2 | ![]() | 31 | 22 | 3 | 6 | 45 | 69 | B B T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 4 | 8 | 26 | 61 | H T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 22 | 59 | H T B T H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 12 | 50 | B H H B T |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 12 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 4 | 19 | -23 | 28 | T T B B B |
8 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -29 | 25 | T B H T H |
9 | ![]() | 31 | 7 | 2 | 22 | -35 | 23 | H B B B B |
10 | ![]() | 31 | 4 | 2 | 25 | -68 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại