Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Nomme United vs FCI Levadia hôm nay 04-08-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 04/8

Kết thúc

Nomme United

Nomme United

0 : 1

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 04/08/2024
Vòng 22 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mark Oliver Roosnupp (Thay: Joao Pedro de Moura Siembarski)
37
Robert Kirss (Thay: Fomba Bourama)
46
Murad Velijev (Thay: Henri Leoke)
57
Oleksandr Musolitin (Thay: Kaspar Roomussaar)
57
Richie Musaba (Thay: Ioan Yakovlev)
61
Mamadou Moustapha Bah (Thay: Maksimilian Skvortsov)
61
Frank Liivak (Thay: Edgar Tur)
65
Karl Gustav Kokka (Thay: Facundo Martin Stefanazzi)
70
Ousman Ceesay (Thay: Kevin Matas)
70
Mousta Bah
74
Karl Laanelaid (Thay: Mihkel Jarviste)
80

Thống kê trận đấu Nomme United vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Nomme United
Nomme United
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
13/04 - 2024
19/06 - 2024
04/08 - 2024
22/10 - 2024

Thành tích gần đây Nomme United

Hạng 2 Estonia
27/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
20/08 - 2025
Hạng 2 Estonia
16/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

Cúp quốc gia Estonia
12/10 - 2025
VĐQG Estonia
05/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
29/08 - 2025
22/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow