Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs Parnu JK Vaprus hôm nay 10-08-2025

Giải VĐQG Estonia - CN, 10/8

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

1 : 2

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 10/08/2025
Vòng 23 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marten-Chris Paalberg
7
Nikita Ivanov (Thay: Kristjan Kask)
46
Enrique Esono Lottar Eyang (Thay: Oleksandr Musolitin)
46
Rommi Siht
58
Aleksandr Nikolajev (Thay: Alex Boronilstsikov)
59
Tiago Baptista (Thay: Ivan Patrikejevs)
59
Maksim Podholjuzin (Thay: Uku Korre)
69
Kevin Aloe
70
Kevin Kauber (Thay: Matthias Limberg)
71
Enrico Veensalu (Thay: Henri Valja)
71
Siim Aer (Thay: Joonas Sild)
79
Joosep Poder (Thay: Marten-Chris Paalberg)
87

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Parnu JK Vaprus

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
16/10 - 2021
13/03 - 2022
30/04 - 2022
29/07 - 2022
16/09 - 2022
16/03 - 2023
07/06 - 2023
19/08 - 2023
07/10 - 2023
30/03 - 2024
03/07 - 2024
15/09 - 2024
09/11 - 2024
01/03 - 2025
28/06 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
28/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/08 - 2025
VĐQG Estonia
10/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
21/09 - 2025
16/09 - 2025
13/09 - 2025
22/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
19/08 - 2025
VĐQG Estonia
15/08 - 2025
10/08 - 2025
05/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3021363766T T T B B
2FCI LevadiaFCI Levadia3021364266H B B T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3018482258B H T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3018482558H H T T T
5Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus30146101348T B T T T
6Narva TransNarva Trans30145111047B B H H B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool308418-2228T T T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare307320-2924B T B H T
9TammekaTammeka307221-3223T H B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev304224-6614B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow