![]() Marten-Chris Paalberg 7 | |
![]() Nikita Ivanov (Thay: Kristjan Kask) 46 | |
![]() Enrique Esono Lottar Eyang (Thay: Oleksandr Musolitin) 46 | |
![]() Rommi Siht 58 | |
![]() Aleksandr Nikolajev (Thay: Alex Boronilstsikov) 59 | |
![]() Tiago Baptista (Thay: Ivan Patrikejevs) 59 | |
![]() Maksim Podholjuzin (Thay: Uku Korre) 69 | |
![]() Kevin Aloe 70 | |
![]() Kevin Kauber (Thay: Matthias Limberg) 71 | |
![]() Enrico Veensalu (Thay: Henri Valja) 71 | |
![]() Siim Aer (Thay: Joonas Sild) 79 | |
![]() Joosep Poder (Thay: Marten-Chris Paalberg) 87 |
Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Parnu JK Vaprus
số liệu thống kê

Nomme Kalju FC

Parnu JK Vaprus
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 3 | 6 | 37 | 66 | T T T B B |
2 | ![]() | 30 | 21 | 3 | 6 | 42 | 66 | H B B T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 4 | 8 | 22 | 58 | B H T B T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 4 | 8 | 25 | 58 | H H T T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 13 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 10 | 47 | B B H H B |
7 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -22 | 28 | T T T B B |
8 | ![]() | 30 | 7 | 3 | 20 | -29 | 24 | B T B H T |
9 | ![]() | 30 | 7 | 2 | 21 | -32 | 23 | T H B B B |
10 | ![]() | 30 | 4 | 2 | 24 | -66 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại