Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs Paide Linnameeskond hôm nay 01-09-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 01/9

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

2 : 4

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 0-3
CN, 21:00 01/09/2024
Vòng 26 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abdoulie Ceesay
6
Abdoulie Ceesay
9
Dimitri Jepihhin
37
Guilherme Smith (Thay: Rommi Siht)
46
Pavel Marin
51
Robi Saarma
62
Kaspar Paur (Thay: Ivan Patrikejevs)
62
Siim Luts (Thay: Robi Saarma)
72
Oskar Hoim (Thay: Predrag Medic)
72
Nikita Ivanov (Thay: Pavel Marin)
75
Daniel Luts (Thay: Dimitri Jepihhin)
79
Mechini Gomis (Thay: Abdoulie Ceesay)
79
(Pen) Alex Tamm
85
Andre Frolov (Thay: Patrik Kristal)
85

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
21/05 - 2022
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow