Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs Paide Linnameeskond hôm nay 14-04-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 14/4

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

2 : 1

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 1-1
CN, 21:00 14/04/2024
Vòng 6 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andre Frolov
10
Promise Akinpelu
20
Daniil Tarassenkov (Thay: Nikita Komissarov)
46
Ilja Antonov
49
(og) Nikita Baranov
51
Daniel Luts (Thay: Andre Frolov)
57
Patrik Kristal (Thay: Dimitri Jepihhin)
57
Siim Luts (Thay: Oskar Hoim)
61
Karl Mool (Thay: Oskar Hoim)
70
Babou Cham (Thay: Dominique Simon)
72
Anton Kalle Oskari Eerola (Thay: Pavel Marin)
77
Joseph Saliste (Thay: Hindrek Ojamaa)
79
Silver Alex Kelder (Thay: Siim Luts)
79
Kaimar Saag (Thay: Mechini Gomis)
83
Sten Viidas (Thay: Kristjan Pelt)
83
Mikhail Babichau (Thay: Artur Sarnin)
83
Mihhail Orlov (Thay: Promise Akinpelu)
90
Babou Cham
90+4'

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
21/05 - 2022
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow