Thứ Ba, 02/09/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs Harju Jalgpallikool hôm nay 12-05-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 6, 12/5

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

1 : 1

Harju Jalgpallikool

Harju Jalgpallikool

Hiệp một: 1-0
T6, 23:00 12/05/2023
Vòng 12 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yohan Mannone
25
Karel Eerme
52
Maksim Gussev (Thay: Djibril Dianessy)
58
Nikita Komissarov (Thay: Kaspar Paur)
58
Kaarel Usta (Thay: Karel Eerme)
65
Pavel Marin (Thay: Igor Subbotin)
69
Alex Matthias Tamm (Thay: Aleksandr Volkov)
69
Andre Jarva (Thay: Taaniel Usta)
70
Henri Jarvelaid (Thay: Giannis Tsivelekidis)
77
Marten Niilop (Thay: Usalifa Jose Indi)
90
Sander Must (Thay: Kaspar Roomussaar)
90

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Harju Jalgpallikool

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
Harju Jalgpallikool
Harju Jalgpallikool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
31/08 - 2025
17/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/08 - 2025
VĐQG Estonia
10/08 - 2025
03/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
18/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
10/07 - 2025

Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool

VĐQG Estonia
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
22/07 - 2025
VĐQG Estonia
19/07 - 2025
13/07 - 2025
29/06 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2519244259T T T B T
2Flora TallinnFlora Tallinn2518343457T H T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2616372151T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2515282147T T B B T
5Narva TransNarva Trans2614391345H T T T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus2611691139T T T T T
7TammekaTammeka267118-2722B B B B T
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool255416-2619H B T B B
9FC KuressaareFC Kuressaare265219-3017B B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev264220-5914B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow