Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs Flora Tallinn hôm nay 17-09-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 17/9

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

0 : 0

Flora Tallinn

Flora Tallinn

Hiệp một: 0-0
CN, 18:30 17/09/2023
Vòng 27 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Artjom Dmitrijev
17
Nikita Mihhailov (Thay: Danil Kuraksin)
46
Henrik Ojamaa
46+1'
Kaspar Paur (Thay: Jones Zyen)
57
Konstantin Vassiljev (Thay: Martin Miller)
67
Markkus Seppik (Thay: Mihhail Kolobov)
67
German Slein (Thay: Artjom Dmitrijev)
69
Erko Jonne Tougjas
83
Maksim Gussev (Thay: Andre Fortune)
83
Promise Akinpelu (Thay: Alex Matthias Tamm)
83
Maksim Gussev
84
Nikita Komissarov
90
Promise Akinpelu
91+1'
Maksim Podholjuzin
94+4'

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Flora Tallinn

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
Flora Tallinn
Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
19/09 - 2021
19/03 - 2022
19/06 - 2022
31/08 - 2022
16/10 - 2022
19/04 - 2023
07/05 - 2023
17/09 - 2023
11/11 - 2023
21/04 - 2024
15/06 - 2024
25/09 - 2024
23/10 - 2024
05/04 - 2025
27/04 - 2025
07/07 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/08 - 2025
VĐQG Estonia
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
20/08 - 2025
VĐQG Estonia
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow