![]() Brent Lepistu (Thay: Rasmus Peetson) 32 | |
![]() Nikita Ivanov (Thay: Ivan Patrikejevs) 46 | |
![]() Enrique Esono Lottar Eyang (Thay: Aleksandr Nikolajev) 46 | |
![]() Kristjan Kask 59 | |
![]() Joao Pedro 64 | |
![]() Mark Oliver Roosnupp (Thay: Bubacarr Tambedou) 65 | |
![]() Mattias Mannilaan (Thay: Jabir Ibrahim) 65 | |
![]() Tiago Baptista (Thay: Kristjan Kask) 70 | |
![]() (Pen) Nikita Ivanov 78 | |
![]() Robert Kirss (Thay: Edgar Tur) 79 | |
![]() Frank Liivak (Thay: Carlos Torres Ramirez) 79 | |
![]() Uku Korre (Thay: Daniil Tarassenkov) 90 |
Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs FCI Levadia
số liệu thống kê

Nomme Kalju FC

FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Europa Conference League
Thành tích gần đây FCI Levadia
VĐQG Estonia
Europa Conference League
VĐQG Estonia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 21 | 3 | 4 | 40 | 66 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 19 | 3 | 6 | 39 | 60 | B T H B B |
3 | ![]() | 29 | 17 | 4 | 8 | 21 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 22 | 52 | B T H H T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 5 | 10 | 11 | 47 | T B B H H |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 12 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -20 | 28 | B B T T T |
8 | ![]() | 29 | 7 | 2 | 20 | -31 | 23 | B T H B B |
9 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -30 | 21 | B B T B H |
10 | ![]() | 29 | 4 | 2 | 23 | -64 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại