Thứ Ba, 08/07/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs FCI Levadia hôm nay 27-10-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 27/10

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

0 : 4

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 0-2
CN, 19:30 27/10/2024
Vòng 34 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Henri Jaervelaid
19
Mark Oliver Roosnupp
21
Mihhail Orlov (Thay: Daniil Tarassenkov)
66
Maksimilian Skvortsov (Thay: Henri Jarvelaid)
69
Mamadou Moustapha Bah (Thay: Robert Kirss)
69
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Richie Musaba)
73
Nikita Ivanov (Thay: Nikita Komissarov)
73
Kaspar Paur (Thay: Guilherme Smith)
84
Mousta Bah
87
Ken Kallaste (Thay: Michael Schjonning-Larsen)
89
Henri Kablik (Thay: Mark Oliver Roosnupp)
89
(Pen) Henri Kaeblik
90+4'

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
29/08 - 2021
31/10 - 2021
13/04 - 2022
18/05 - 2022
28/08 - 2022
02/10 - 2022
29/04 - 2023
28/05 - 2023
09/07 - 2023
28/10 - 2023
06/04 - 2024
12/05 - 2024
25/08 - 2024
27/10 - 2024
30/03 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
07/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
04/07 - 2025
27/06 - 2025
21/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
28/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2015233247T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2014242644B T B T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2012261338T T T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2012261538T T B H B
5Narva TransNarva Trans1911171134T B B B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus18648-122H T T B H
7TammekaTammeka195113-1816B T T B B
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool184311-1615B B B B H
9FC KuressaareFC Kuressaare194213-1814B B B H B
10Talinna KalevTalinna Kalev193115-4410B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow