Thứ Hai, 22/09/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs FCI Levadia hôm nay 28-10-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 28/10

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

4 : 3

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 1-1
T7, 21:00 28/10/2023
Vòng 33 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mihkel Ainsalu
20
Pavel Marin
29
Mollo Bessala
54
Yohan Mannone
66
Nikita Ivanov
69
(Pen) Joao Pedro
80
Zyen Jones
84

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
29/08 - 2021
31/10 - 2021
13/04 - 2022
18/05 - 2022
28/08 - 2022
02/10 - 2022
29/04 - 2023
28/05 - 2023
09/07 - 2023
28/10 - 2023
06/04 - 2024
12/05 - 2024
25/08 - 2024
27/10 - 2024
30/03 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
21/06 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
21/09 - 2025
17/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/08 - 2025
VĐQG Estonia
10/08 - 2025
03/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
29/08 - 2025
22/08 - 2025
17/08 - 2025
Europa Conference League
14/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-2
08/08 - 2025
VĐQG Estonia
01/08 - 2025
Europa Conference League
29/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn2821344066T T T T T
2FCI LevadiaFCI Levadia2819363960B T H B B
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2917482155T B H T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2816482252B T H H T
5Narva TransNarva Trans29145101147T B B H H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus29136101245T T B T T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool288416-2028B B T T T
8TammekaTammeka297220-3123B T H B B
9FC KuressaareFC Kuressaare296320-3021B B T B H
10Talinna KalevTalinna Kalev294223-6414B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow