Thứ Ba, 08/07/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs FCI Levadia hôm nay 29-04-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 29/4

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

0 : 1

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 0-0
T7, 23:30 29/04/2023
Vòng 9 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ioan Yakovlev (Thay: Casper Nicolas Lugtmeijer)
46
Olivier Rommens (Thay: Djibril Dianessy)
63
Nikita Vassiljev (Thay: Til Mavretic)
63
Guy Merlin Mollo Bessala (Thay: Murad Velijev)
63
Kaspar Paur (Thay: Nikita Komissarov)
68
Artur Sakarias (Thay: Edgar Tur)
81
Promise Akinpelu (Thay: Aleksandr Volkov)
82
Fomba Bourama
86
Henri Valja (Thay: Ernest Agyiri)
89

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
29/08 - 2021
31/10 - 2021
13/04 - 2022
18/05 - 2022
28/08 - 2022
02/10 - 2022
29/04 - 2023
28/05 - 2023
09/07 - 2023
28/10 - 2023
06/04 - 2024
12/05 - 2024
25/08 - 2024
27/10 - 2024
30/03 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
07/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
04/07 - 2025
27/06 - 2025
21/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
28/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2015233247T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2014242644B T B T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2012261338T T T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2012261538T T B H B
5Narva TransNarva Trans1911171134T B B B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus18648-122H T T B H
7TammekaTammeka195113-1816B T T B B
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool184311-1615B B B B H
9FC KuressaareFC Kuressaare194213-1814B B B H B
10Talinna KalevTalinna Kalev193115-4410B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow