Thứ Sáu, 05/09/2025

Trực tiếp kết quả Nomme JK Kalju vs Talinna Kalev hôm nay 10-04-2022

Giải VĐQG Estonia - CN, 10/4

Kết thúc

Nomme JK Kalju

Nomme JK Kalju

2 : 1

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 2-1
CN, 18:30 10/04/2022
Vòng 6 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Igor Subbotin
28
Kaspar Paur
33
Foday Trawally
45+2'
Hugo Palutaja (Thay: Ramon Smirnov)
46
Andriy Markovych (Thay: Henri Jarvelaid)
62
Nikita Komissarov (Thay: Alex Matthias Tamm)
62
Taavi Jurisoo (Thay: Vadim Mihhailov)
68
Valeriy Stepanenko (Thay: Foday Trawally)
81
Welves Santos Damacena (Thay: Maksim Gussev)
88
Alexander Kapitan Bergman (Thay: Daniil Sotsugov)
88

Thống kê trận đấu Nomme JK Kalju vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
Nomme JK Kalju
Nomme JK Kalju
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
10/04 - 2022
29/06 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
04/03 - 2023
03/05 - 2023
02/07 - 2023
05/11 - 2023
Giao hữu
19/01 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
10/04 - 2024
VĐQG Estonia
27/04 - 2024
18/06 - 2024
03/08 - 2024
22/09 - 2024
22/04 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
01/06 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Nomme JK Kalju

VĐQG Estonia
31/08 - 2025
17/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/08 - 2025
VĐQG Estonia
10/08 - 2025
03/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
18/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
10/07 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
05/08 - 2025
20/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
02/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2519244259T T T B T
2Flora TallinnFlora Tallinn2518343457T H T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2616372151T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2515282147T T B B T
5Narva TransNarva Trans2614391345H T T T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus2611691139T T T T T
7TammekaTammeka267118-2722B B B B T
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool255416-2619H B T B B
9FC KuressaareFC Kuressaare265219-3017B B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev264220-5914B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow