Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Rufat Abdullazada (Thay: Aleksa Latkovic) 16 | |
Ante Suto (Kiến tạo: Ilija Nestorovski) 24 | |
Ante Suto (Kiến tạo: Josip Mitrovic) 32 | |
Luka Mamic (Kiến tạo: Rufat Abdullazada) 35 | |
Leonard Zuta 45 | |
Antonio Jakir (Thay: Leonard Zuta) 46 | |
Marko Dabro (Thay: Ivan Mamut) 46 | |
Vane Jovanov (Thay: Antonio Borsic) 46 | |
Adriano Jagusic (Kiến tạo: Ilija Nestorovski) 57 | |
Dominik Kovacic 60 | |
Mate Antunovic (Thay: Matej Vuk) 63 | |
Zvonimir Katalinic (Thay: Josip Mitrovic) 69 | |
Ivan Cubelic (Thay: Michael Agbekpornu) 69 | |
Domagoj Begonja (Thay: Vane Jovanov) 75 | |
Andrija Filipovic (Thay: Ilija Nestorovski) 78 | |
Igor Lepinjica (Thay: Ante Suto) 87 | |
Mate Antunovic 89 | |
Antonio Jakir 89 | |
Luka Skaricic 90+4' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Slaven


Diễn biến NK Varazdin vs Slaven
Thẻ vàng cho Luka Skaricic.
Thẻ vàng cho Mate Antunovic.
Thẻ vàng cho Antonio Jakir.
Ante Suto rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.
Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Andrija Filipovic.
Vane Jovanov rời sân và được thay thế bởi Domagoj Begonja.
Michael Agbekpornu rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.
Josip Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Katalinic.
Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.
Thẻ vàng cho Dominik Kovacic.
Ilija Nestorovski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adriano Jagusic ghi bàn!
Antonio Borsic rời sân và được thay thế bởi Vane Jovanov.
Ivan Mamut rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.
Leonard Zuta rời sân và được thay thế bởi Antonio Jakir.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Leonard Zuta.
Rufat Abdullazada đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luka Mamic ghi bàn!
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Slaven
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Lamine Ba (5), Luka Skaricic (4), Antonio Borsic (25), Leon Belcar (10), Tomislav Duvnjak (8), Aleksa Latkovic (27), Luka Mamic (22), Matej Vuk (7), Ivan Mamut (17)
Slaven (4-2-3-1): Osman Hadžikić (31), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Leonard Zuta (35), Michael Agbekpornu (30), Mihail Caimacov (10), Ante Suto (22), Adriano Jagusic (8), Josip Mitrovic (11), Ilija Nestorovski (90)


| Thay người | |||
| 16’ | Aleksa Latkovic Rufat Abdullazada | 46’ | Leonard Zuta Antonio Jakir |
| 46’ | Domagoj Begonja Vane Jovanov | 69’ | Josip Mitrovic Zvonimir Katalinic |
| 46’ | Ivan Mamut Marko Dabro | 69’ | Michael Agbekpornu Ivan Cubelic |
| 63’ | Matej Vuk Mate Antunovic | 78’ | Ilija Nestorovski Andrija Filipovic |
| 75’ | Vane Jovanov Domagoj Begonja | 87’ | Ante Suto Igor Lepinjica |
| Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Ivan Covic | ||
Vane Jovanov | Antonio Jakir | ||
Novak Tepsic | Zvonimir Katalinic | ||
Domagoj Begonja | Mateo Barac | ||
David Puclin | Karlo Isasegi | ||
Rufat Abdullazada | Adrian Liber | ||
Mario Marina | Ivan Cubelic | ||
Marko Dabro | Ljuban Crepulja | ||
Mate Antunovic | Igor Lepinjica | ||
Andrija Filipovic | |||
Vinko Medimorec | |||
Ernis Qestaj | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 25 | B T T T T | |
| 2 | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 22 | B T T B T | |
| 3 | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | T B T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 1 | 5 | -3 | 16 | B B T H T | |
| 5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 6 | 11 | 4 | 3 | 4 | -4 | 15 | T H T B T | |
| 7 | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H B H T H | |
| 8 | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | T B B B B | |
| 9 | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | T B T B B | |
| 10 | 10 | 1 | 3 | 6 | -10 | 6 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch