Chủ Nhật, 26/10/2025
Rufat Abdullazada (Thay: Aleksa Latkovic)
16
Ante Suto (Kiến tạo: Ilija Nestorovski)
24
Ante Suto (Kiến tạo: Josip Mitrovic)
32
Luka Mamic (Kiến tạo: Rufat Abdullazada)
35
Leonard Zuta
45
Antonio Jakir (Thay: Leonard Zuta)
46
Marko Dabro (Thay: Ivan Mamut)
46
Vane Jovanov (Thay: Antonio Borsic)
46
Adriano Jagusic (Kiến tạo: Ilija Nestorovski)
57
Dominik Kovacic
60
Mate Antunovic (Thay: Matej Vuk)
63
Zvonimir Katalinic (Thay: Josip Mitrovic)
69
Ivan Cubelic (Thay: Michael Agbekpornu)
69
Domagoj Begonja (Thay: Vane Jovanov)
75
Andrija Filipovic (Thay: Ilija Nestorovski)
78
Igor Lepinjica (Thay: Ante Suto)
87
Mate Antunovic
89
Antonio Jakir
89
Luka Skaricic
90+4'

Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Slaven

số liệu thống kê
NK Varazdin
NK Varazdin
Slaven
Slaven
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Varazdin vs Slaven

Tất cả (27)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Luka Skaricic.

Thẻ vàng cho Luka Skaricic.

89' Thẻ vàng cho Mate Antunovic.

Thẻ vàng cho Mate Antunovic.

89' Thẻ vàng cho Antonio Jakir.

Thẻ vàng cho Antonio Jakir.

87'

Ante Suto rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.

78'

Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Andrija Filipovic.

75'

Vane Jovanov rời sân và được thay thế bởi Domagoj Begonja.

69'

Michael Agbekpornu rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.

69'

Josip Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Katalinic.

63'

Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.

60' Thẻ vàng cho Dominik Kovacic.

Thẻ vàng cho Dominik Kovacic.

57'

Ilija Nestorovski đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Adriano Jagusic ghi bàn!

V À A A O O O - Adriano Jagusic ghi bàn!

46'

Antonio Borsic rời sân và được thay thế bởi Vane Jovanov.

46'

Ivan Mamut rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.

46'

Leonard Zuta rời sân và được thay thế bởi Antonio Jakir.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Leonard Zuta.

Thẻ vàng cho Leonard Zuta.

35'

Rufat Abdullazada đã kiến tạo cho bàn thắng.

35' V À A A O O O - Luka Mamic ghi bàn!

V À A A O O O - Luka Mamic ghi bàn!

Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Slaven

NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Lamine Ba (5), Luka Skaricic (4), Antonio Borsic (25), Leon Belcar (10), Tomislav Duvnjak (8), Aleksa Latkovic (27), Luka Mamic (22), Matej Vuk (7), Ivan Mamut (17)

Slaven (4-2-3-1): Osman Hadžikić (31), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Leonard Zuta (35), Michael Agbekpornu (30), Mihail Caimacov (10), Ante Suto (22), Adriano Jagusic (8), Josip Mitrovic (11), Ilija Nestorovski (90)

NK Varazdin
NK Varazdin
4-2-3-1
1
Oliver Zelenika
23
Frane Maglica
5
Lamine Ba
4
Luka Skaricic
25
Antonio Borsic
10
Leon Belcar
8
Tomislav Duvnjak
27
Aleksa Latkovic
22
Luka Mamic
7
Matej Vuk
17
Ivan Mamut
90
Ilija Nestorovski
11
Josip Mitrovic
8
Adriano Jagusic
22
Ante Suto
10
Mihail Caimacov
30
Michael Agbekpornu
35
Leonard Zuta
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
18
Filip Kruselj
31
Osman Hadžikić
Slaven
Slaven
4-2-3-1
Thay người
16’
Aleksa Latkovic
Rufat Abdullazada
46’
Leonard Zuta
Antonio Jakir
46’
Domagoj Begonja
Vane Jovanov
69’
Josip Mitrovic
Zvonimir Katalinic
46’
Ivan Mamut
Marko Dabro
69’
Michael Agbekpornu
Ivan Cubelic
63’
Matej Vuk
Mate Antunovic
78’
Ilija Nestorovski
Andrija Filipovic
75’
Vane Jovanov
Domagoj Begonja
87’
Ante Suto
Igor Lepinjica
Cầu thủ dự bị
Josip Silic
Ivan Covic
Vane Jovanov
Antonio Jakir
Novak Tepsic
Zvonimir Katalinic
Domagoj Begonja
Mateo Barac
David Puclin
Karlo Isasegi
Rufat Abdullazada
Adrian Liber
Mario Marina
Ivan Cubelic
Marko Dabro
Ljuban Crepulja
Mate Antunovic
Igor Lepinjica
Andrija Filipovic
Vinko Medimorec
Ernis Qestaj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
18/07 - 2022
17/09 - 2022
Giao hữu
30/12 - 2022
VĐQG Croatia
27/01 - 2023
07/04 - 2023
29/07 - 2023
06/10 - 2023
26/01 - 2024
07/04 - 2024
24/08 - 2024
10/11 - 2024
16/02 - 2025
22/04 - 2025
10/08 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
25/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
09/09 - 2025
VĐQG Croatia
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
25/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-1
04/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
17/09 - 2025
VĐQG Croatia
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split118121225B T T T T
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb107121422B T T B T
3NK LokomotivaNK Lokomotiva11443-116T B T H B
4SlavenSlaven11515-316B B T H T
5NK VarazdinNK Varazdin11434015B T B T B
6NK Istra 1961NK Istra 196111434-415T H T B T
7RijekaRijeka10253011H B H T H
8HNK GoricaHNK Gorica11326-611T B B B B
9OsijekOsijek10235-29T B T B B
10Vukovar 91Vukovar 9110136-106B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow