Thứ Sáu, 23/05/2025
Ivan Santini
11
Iker Pozo
45+1'
Mate Antunovic (Thay: Marko Dabro)
46
Mario Cuic (Thay: Enes Alic)
46
Mario Mladenovski (Thay: Mateo Barac)
46
Lovro Cvek
57
Aleksa Latkovic (Thay: Luka Mamic)
59
Ante Kavelj (Thay: Iker Pozo)
63
Ivan Bozic (Thay: Ivan Laca)
73
Lovre Kulusic (Thay: Ivan Santini)
73
Jurica Poldrugac (Thay: Frane Maglica)
82
Ivan Roca (Thay: Ognjen Bakic)
87
Mate Antunovic
90+1'

Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Sibenik

số liệu thống kê
NK Varazdin
NK Varazdin
Sibenik
Sibenik
67 Kiểm soát bóng 33
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Varazdin vs Sibenik

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' V À A A O O O - Mate Antunovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mate Antunovic đã ghi bàn!

87'

Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Ivan Roca.

82'

Frane Maglica rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.

73'

Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.

73'

Ivan Laca rời sân và được thay thế bởi Ivan Bozic.

63'

Iker Pozo rời sân và được thay thế bởi Ante Kavelj.

59'

Luka Mamic rời sân và được thay thế bởi Aleksa Latkovic.

57' Thẻ vàng cho Lovro Cvek.

Thẻ vàng cho Lovro Cvek.

46'

Mateo Barac rời sân và được thay thế bởi Mario Mladenovski.

46'

Enes Alic rời sân và được thay thế bởi Mario Cuic.

46'

Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Iker Pozo.

Thẻ vàng cho Iker Pozo.

11' V À A A O O O - Ivan Santini đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Santini đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Sibenik

NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Mateo Barac (44), Lamine Ba (5), Enes Alic (30), Tomislav Duvnjak (8), Antonio Borsic (25), Dimitar Mitrovski (10), Luka Mamic (22), Matej Vuk (15), Marko Dabro (9)

Sibenik (5-3-2): Ivan Filipović (40), Sime Grzan (43), Lovro Cvek (5), Morrison Agyemang (15), Stefan Peric (55), Elvir Durakovic (32), Ivan Laca (11), Iker Pozo (21), Ognjen Bakic (8), Toni Kolega (22), Ivan Santini (18)

NK Varazdin
NK Varazdin
4-2-3-1
1
Oliver Zelenika
23
Frane Maglica
44
Mateo Barac
5
Lamine Ba
30
Enes Alic
8
Tomislav Duvnjak
25
Antonio Borsic
10
Dimitar Mitrovski
22
Luka Mamic
15
Matej Vuk
9
Marko Dabro
18
Ivan Santini
22
Toni Kolega
8
Ognjen Bakic
21
Iker Pozo
11
Ivan Laca
32
Elvir Durakovic
55
Stefan Peric
15
Morrison Agyemang
5
Lovro Cvek
43
Sime Grzan
40
Ivan Filipović
Sibenik
Sibenik
5-3-2
Thay người
46’
Mateo Barac
Mario Mladenovski
63’
Iker Pozo
Ante Kavelj
46’
Enes Alic
Mario Cuic
73’
Ivan Santini
Lovre Kulusic
46’
Marko Dabro
Mate Antunovic
73’
Ivan Laca
Ivan Bozic
59’
Luka Mamic
Aleksa Latkovic
87’
Ognjen Bakic
Ivan Roca
82’
Frane Maglica
Jurica Poldrugac
Cầu thủ dự bị
Josip Silic
Patrik Mohorovic
Tomislav Adolf Tomic
Bruno Zdunic
Aleksa Latkovic
Zlatan Koscevic
Vane Jovanov
Aiden Liu
Luka Skaricic
Lovre Kulusic
Mario Mladenovski
Antonio Jakolis
Mario Cuic
Ante Kavelj
David Mistrafovic
Ivan Roca
Atdhe Mazari
Josip Majic
Mate Antunovic
Ivan Bozic
Jurica Poldrugac
Novak Tepsic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
20/08 - 2022
28/10 - 2022
04/03 - 2023
05/05 - 2023
16/09 - 2024
30/11 - 2024
02/03 - 2025
02/05 - 2025

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
17/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Sibenik

VĐQG Croatia
16/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-0
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3518892762B T T T H
2RijekaRijeka35171172662B B T T B
3Hajduk SplitHajduk Split35161271460B B B H T
4NK VarazdinNK Varazdin3511168549T T H H T
5SlavenSlaven3513913-148B H B B T
6NK Istra 1961NK Istra 196135111410-347T H H H T
7OsijekOsijek3511816-641T T T H B
8HNK GoricaHNK Gorica3591016-1937T H B H B
9NK LokomotivaNK Lokomotiva359917-1236B B H H H
10SibenikSibenik357919-3128T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow