Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ivan Santini 11 | |
![]() Iker Pozo 45+1' | |
![]() Mate Antunovic (Thay: Marko Dabro) 46 | |
![]() Mario Cuic (Thay: Enes Alic) 46 | |
![]() Mario Mladenovski (Thay: Mateo Barac) 46 | |
![]() Lovro Cvek 57 | |
![]() Aleksa Latkovic (Thay: Luka Mamic) 59 | |
![]() Ante Kavelj (Thay: Iker Pozo) 63 | |
![]() Ivan Bozic (Thay: Ivan Laca) 73 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Ivan Santini) 73 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Frane Maglica) 82 | |
![]() Ivan Roca (Thay: Ognjen Bakic) 87 | |
![]() Mate Antunovic 90+1' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Sibenik


Diễn biến NK Varazdin vs Sibenik

V À A A O O O - Mate Antunovic đã ghi bàn!
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Ivan Roca.
Frane Maglica rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Ivan Laca rời sân và được thay thế bởi Ivan Bozic.
Iker Pozo rời sân và được thay thế bởi Ante Kavelj.
Luka Mamic rời sân và được thay thế bởi Aleksa Latkovic.

Thẻ vàng cho Lovro Cvek.
Mateo Barac rời sân và được thay thế bởi Mario Mladenovski.
Enes Alic rời sân và được thay thế bởi Mario Cuic.
Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Iker Pozo.

V À A A O O O - Ivan Santini đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Sibenik
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Mateo Barac (44), Lamine Ba (5), Enes Alic (30), Tomislav Duvnjak (8), Antonio Borsic (25), Dimitar Mitrovski (10), Luka Mamic (22), Matej Vuk (15), Marko Dabro (9)
Sibenik (5-3-2): Ivan Filipović (40), Sime Grzan (43), Lovro Cvek (5), Morrison Agyemang (15), Stefan Peric (55), Elvir Durakovic (32), Ivan Laca (11), Iker Pozo (21), Ognjen Bakic (8), Toni Kolega (22), Ivan Santini (18)


Thay người | |||
46’ | Mateo Barac Mario Mladenovski | 63’ | Iker Pozo Ante Kavelj |
46’ | Enes Alic Mario Cuic | 73’ | Ivan Santini Lovre Kulusic |
46’ | Marko Dabro Mate Antunovic | 73’ | Ivan Laca Ivan Bozic |
59’ | Luka Mamic Aleksa Latkovic | 87’ | Ognjen Bakic Ivan Roca |
82’ | Frane Maglica Jurica Poldrugac |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Patrik Mohorovic | ||
Tomislav Adolf Tomic | Bruno Zdunic | ||
Aleksa Latkovic | Zlatan Koscevic | ||
Vane Jovanov | Aiden Liu | ||
Luka Skaricic | Lovre Kulusic | ||
Mario Mladenovski | Antonio Jakolis | ||
Mario Cuic | Ante Kavelj | ||
David Mistrafovic | Ivan Roca | ||
Atdhe Mazari | Josip Majic | ||
Mate Antunovic | Ivan Bozic | ||
Jurica Poldrugac | |||
Novak Tepsic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại