Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Luka Mamic (Kiến tạo: Aleksa Latkovic) 15 | |
Toni Fruk 53 | |
Dejan Petrovic 58 | |
Bruno Bogojevic 59 | |
Daniel Adu-Adjei (Thay: Toni Fruk) 62 | |
Niko Jankovic (Thay: Duje Cop) 63 | |
Ante Orec (Thay: Bruno Bogojevic) 63 | |
Mate Antunovic (Thay: Matej Vuk) 67 | |
Samuel Vignato (Thay: Dominik Thaqi) 70 | |
Tomislav Duvnjak 74 | |
David Puclin (Thay: Aleksa Latkovic) 78 | |
Ante Matej Juric (Thay: Stjepan Radeljic) 79 | |
Mateo Barac (Thay: Vane Jovanov) 90 | |
Rufat Abdullazada (Thay: Luka Mamic) 90 |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Rijeka


Diễn biến NK Varazdin vs Rijeka
Luka Mamic rời sân và được thay thế bởi Rufat Abdullazada.
Vane Jovanov rời sân và được thay thế bởi Mateo Barac.
Stjepan Radeljic rời sân và được thay thế bởi Ante Matej Juric.
Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi David Puclin.
Thẻ vàng cho Tomislav Duvnjak.
Dominik Thaqi rời sân và được thay thế bởi Samuel Vignato.
Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.
Bruno Bogojevic rời sân và được thay thế bởi Ante Orec.
Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Niko Jankovic.
Bruno Bogojevic rời sân và được thay thế bởi Ante Orec.
Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Niko Jankovic.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Daniel Adu-Adjei.
Thẻ vàng cho Bruno Bogojevic.
Thẻ vàng cho Dejan Petrovic.
Thẻ vàng cho Toni Fruk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Aleksa Latkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Luka Mamic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Rijeka
NK Varazdin (3-4-2-1): Oliver Zelenika (1), Novak Tepsic (16), Lamine Ba (5), Luka Skaricic (4), Vane Jovanov (3), Leon Belcar (10), Tomislav Duvnjak (8), Antonio Borsic (25), Aleksa Latkovic (27), Luka Mamic (22), Matej Vuk (7)
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Bruno Bogojevic (30), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Justas Lasickas (23), Dejan Petrovic (8), Tiago Dantas (26), Dominik Thaqi (25), Toni Fruk (10), Luka Menalo (17), Duje Cop (9)


| Thay người | |||
| 67’ | Matej Vuk Mate Antunovic | 62’ | Toni Fruk Daniel Adu-Adjei |
| 78’ | Aleksa Latkovic David Puclin | 63’ | Duje Cop Niko Jankovic |
| 90’ | Luka Mamic Rufat Abdullazada | 63’ | Bruno Bogojevic Ante Orec |
| 90’ | Vane Jovanov Mateo Barac | 70’ | Dominik Thaqi Samuele Vignato |
| 79’ | Stjepan Radeljic Ante Matej Juric | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Aleksa Todorovic | ||
Rufat Abdullazada | Daniel Adu-Adjei | ||
Mate Antunovic | Noel Bodetic | ||
Mateo Barac | Simun Butic | ||
Domagoj Begonja | Amer Gojak | ||
Marko Dabro | Anel Husic | ||
Sven Lesjak | Niko Jankovic | ||
David Puclin | Ante Matej Juric | ||
Lovro Kitin | |||
Merveil Ndockyt | |||
Ante Orec | |||
Samuele Vignato | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T | |
| 2 | 13 | 8 | 1 | 4 | 13 | 25 | B T B T B | |
| 3 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | B T B H T | |
| 4 | 13 | 5 | 4 | 4 | -3 | 19 | T B T H T | |
| 5 | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | T H T H H | |
| 6 | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | T H B B H | |
| 7 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | B B B T H | |
| 8 | 13 | 3 | 5 | 5 | 0 | 14 | T H T B B | |
| 9 | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B H T H H | |
| 10 | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch