Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dimitar Mitrovski
24 - Aleksa Latkovic (Kiến tạo: Marko Dabro)
31 - Luka Mamic
39 - Jurica Poldrugac (Thay: Aleksa Latkovic)
65 - Tomislav Duvnjak (Thay: Luka Mamic)
79 - Mate Antunovic (Thay: Marko Dabro)
87 - Atdhe Mazari (Thay: Dimitar Mitrovski)
87 - Atdhe Mazari
90+7'
- Mladen Devetak
19 - Duje Cop (Thay: Gabrijel Rukavina)
60 - Bruno Bogojevic (Thay: Lindon Selahi)
60 - Duje Cop (Thay: Gabriel Rukavina)
60 - Mladen Devetak
69 - Duje Cop
70 - Luka Menalo (Thay: Nais Djouahra)
74 - Dominik Dogan (Thay: Dejan Petrovic)
82 - Toni Fruk
90+2' - Toni Fruk
90+2' - Bruno Bogojevic
90+6'
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Rijeka
Diễn biến NK Varazdin vs Rijeka
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Atdhe Mazari.
Thẻ vàng cho Bruno Bogojevic.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Toni Fruk nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Dimitar Mitrovski rời sân và được thay thế bởi Atdhe Mazari.
Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.
Dejan Petrovic rời sân và được thay thế bởi Dominik Dogan.
Luka Mamic rời sân và được thay thế bởi Tomislav Duvnjak.
Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.
Thẻ vàng cho Duje Cop.
THẺ ĐỎ! - Mladen Devetak nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Gabriel Rukavina rời sân và được thay thế bởi Duje Cop.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Luka Mamic.
Marko Dabro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aleksa Latkovic ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dimitar Mitrovski.
Thẻ vàng cho Mladen Devetak.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Rijeka
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Novak Tepsic (16), Luka Skaricic (4), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Leon Belcar (10), Dimitar Mitrovski (17), Luka Mamic (22), Aleksa Latkovic (27), Marko Dabro (9)
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Mile Skoric (5), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Lindon Selahi (18), Nais Djouahra (7), Niko Jankovic (4), Gabrijel Rukavina (11), Toni Fruk (10)
Thay người | |||
65’ | Aleksa Latkovic Jurica Poldrugac | 60’ | Gabriel Rukavina Duje Cop |
79’ | Luka Mamic Tomislav Duvnjak | 60’ | Lindon Selahi Bruno Bogojevic |
87’ | Marko Dabro Mate Antunovic | 74’ | Nais Djouahra Luka Menalo |
87’ | Dimitar Mitrovski Atdhe Mazari | 82’ | Dejan Petrovic Dominik Dogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Lovro Kitin | ||
Vane Jovanov | Dominik Thaqi | ||
Jurica Poldrugac | Aleksa Todorovic | ||
Tomislav Duvnjak | Bruno Goda | ||
Mate Antunovic | Duje Cop | ||
Mario Mladenovski | Amer Gojak | ||
Atdhe Mazari | Luka Menalo | ||
Enes Alic | Noel Bodetic | ||
Niko Domjanic | Dominik Dogan | ||
Silvio Ilinkovic | |||
Simun Butic | |||
Bruno Bogojevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B | |
3 | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T | |
4 | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T | |
5 | | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T | |
7 | | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H | |
10 | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại