Dino Stiglec 49 | |
Fran Brodic (Kiến tạo: Michele Sego) 53 | |
Joey Suk (Thay: Edin Julardzija) 54 | |
Tim Matavz (Thay: Valentino Majstorovic) 64 | |
Merveil Ndockyt (Thay: Filip Mrzljak) 64 | |
Matus Vojtko (Thay: Dino Stiglec) 64 | |
Marin Pilj (Thay: Domagoj Drozdek) 69 | |
Lovro Banovec (Thay: Tonio Teklic) 69 | |
Josip Mitrovic (Kiến tạo: Matus Vojtko) 74 | |
Itsuki Urata (Thay: Jorgo Pellumbi) 79 | |
Dimitar Mitrovski (Thay: Leon Belcar) 79 | |
Fran Brodic (Kiến tạo: Lovro Banovec) 87 | |
Vinko Petkovic (Thay: Ivan Tomecak) 89 | |
Luka Skaricic (Thay: Fran Brodic) 89 |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs HNK Gorica
số liệu thống kê

NK Varazdin

HNK Gorica
10 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs HNK Gorica
| Thay người | |||
| 69’ | Domagoj Drozdek Marin Pilj | 54’ | Edin Julardzija Joey Suk |
| 69’ | Tonio Teklic Lovro Banovec | 64’ | Valentino Majstorovic Tim Matavz |
| 79’ | Jorgo Pellumbi Itsuki Urata | 64’ | Filip Mrzljak Merveil Ndockyt |
| 79’ | Leon Belcar Dimitar Mitrovski | 64’ | Dino Stiglec Matus Vojtko |
| 89’ | Fran Brodic Luka Skaricic | 89’ | Ivan Tomecak Vinko Petkovic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Toni Fruk | ||
Borna Lesjak | Tim Matavz | ||
Rafael Reis Pereira | Vinko Petkovic | ||
Andris Herrera | Cheick Keita | ||
Niko Domjanic | Luka Kapulica | ||
Luka Skaricic | Merveil Ndockyt | ||
Itsuki Urata | Robert Cosic | ||
Marin Pilj | Joey Suk | ||
Ivan Saranic | Matus Vojtko | ||
Dimitar Mitrovski | Skrbin Vinko | ||
Lovro Banovec | Mario Matkovic | ||
Leonard Vuk | Karlo Ziger | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 1 | 4 | 17 | 31 | B T B T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 9 | 30 | T H T B H | |
| 3 | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | T H H T H | |
| 4 | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H T B H | |
| 5 | 15 | 5 | 5 | 5 | -4 | 20 | T H T B H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B B H H H | |
| 7 | 15 | 4 | 6 | 5 | 5 | 18 | T B B T H | |
| 8 | 15 | 5 | 3 | 7 | -4 | 18 | B T H T B | |
| 9 | 15 | 2 | 6 | 7 | -6 | 12 | B H B H H | |
| 10 | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | T H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch