Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mateo Lisica 23 | |
![]() Luka Stojkovic 25 | |
![]() Vane Jovanov 45 | |
![]() Rufat Abdullazada (Thay: Leon Belcar) 46 | |
![]() Rufat Abdullazada 52 | |
![]() Gonzalo Villar (Thay: Luka Stojkovic) 65 | |
![]() Sandro Kulenovic (Thay: Dion Drena Beljo) 65 | |
![]() Arber Hoxha (Thay: Gabriel Vidovic) 65 | |
![]() Gonzalo Villar 67 | |
![]() Ivan Mamut 71 | |
![]() Tomislav Duvnjak 72 | |
![]() Luka Mamic (Thay: Aleksa Latkovic) 73 | |
![]() Marko Dabro (Thay: Ivan Mamut) 73 | |
![]() Roberto Puncec (Thay: Lamine Ba) 73 | |
![]() Cardoso Varela (Thay: Mateo Lisica) 76 | |
![]() Antonio Borsic (Kiến tạo: Marko Dabro) 80 | |
![]() Monsef Bakrar (Thay: Dejan Ljubicic) 83 | |
![]() David Puclin (Thay: Iuri Tavares) 83 | |
![]() David Puclin (Thay: Iuri Tavares) 85 | |
![]() Vane Jovanov 90+1' | |
![]() (Pen) Sandro Kulenovic 90+2' | |
![]() Oliver Zelenika 90+5' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Dinamo Zagreb


Diễn biến NK Varazdin vs Dinamo Zagreb

Thẻ vàng cho Oliver Zelenika.

V À A A O O O - Sandro Kulenovic từ Dinamo Zagreb thực hiện thành công quả phạt đền!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Vane Jovanov nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Iuri Tavares rời sân và được thay thế bởi David Puclin.
Iuri Tavares rời sân và được thay thế bởi David Puclin.
Dejan Ljubicic rời sân và được thay thế bởi Monsef Bakrar.
Marko Dabro đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antonio Borsic đã ghi bàn!
Mateo Lisica rời sân và được thay thế bởi Cardoso Varela.
Lamine Ba rời sân và được thay thế bởi Roberto Puncec.
Ivan Mamut rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.
Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Luka Mamic.

Thẻ vàng cho Tomislav Duvnjak.

Thẻ vàng cho Ivan Mamut.

Thẻ vàng cho Gonzalo Villar.
Gabriel Vidovic rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.
Dion Drena Beljo rời sân và được thay thế bởi Sandro Kulenovic.
Luka Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Villar.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
Rufat Abdullazada đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Dinamo Zagreb
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Vane Jovanov (3), Mario Mladenovski (13), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Tomislav Duvnjak (8), Mario Marina (24), Aleksa Latkovic (27), Leon Belcar (10), Iuri Tavares (38), Ivan Mamut (17)
Dinamo Zagreb (4-1-4-1): Ivan Nevistić (33), Moris Valincic (25), Sergi Dominguez (36), Scott McKenna (26), Bruno Goda (3), Josip Mišić (27), Mateo Lisica (21), Dejan Ljubicic (77), Luka Stojković (7), Gabriel Vidović (10), Dion Beljo (9)


Thay người | |||
46’ | Leon Belcar Rufat Abdullazada | 65’ | Luka Stojkovic Gonzalo Villar |
73’ | Lamine Ba Roberto Puncec | 65’ | Gabriel Vidovic Arbër Hoxha |
73’ | Aleksa Latkovic Luka Mamic | 65’ | Dion Drena Beljo Sandro Kulenović |
73’ | Ivan Mamut Marko Dabro | 76’ | Mateo Lisica Cardoso Pinto Mandume Varela |
85’ | Iuri Tavares David Puclin | 83’ | Dejan Ljubicic Monsef Bakrar |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Ivan Filipović | ||
Luka Skaricic | Moreno Zivkovic | ||
Roberto Puncec | Gonzalo Villar | ||
Novak Tepsic | Miha Zajc | ||
Sven Lesjak | Arbër Hoxha | ||
David Puclin | Marko Soldo | ||
Rufat Abdullazada | Sandro Kulenović | ||
Luka Mamic | Robert Mudrazija | ||
Marko Dabro | Matteo Pérez Vinlöf | ||
Mate Antunovic | Cardoso Pinto Mandume Varela | ||
Kévin Théophile-Catherine | |||
Monsef Bakrar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 19 | H B T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | H B B T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | H H T B T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T B T B |
5 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | T B T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | H H B H T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | H T B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại