Thứ Sáu, 23/05/2025
Lamine Ba (Thay: Mateo Barac)
45
Mario Mladenovski
45+6'
Atdhe Mazari (Thay: Marko Dabro)
61
Dimitar Mitrovski (Thay: Aleksa Latkovic)
62
Stefan Ristovski
63
Tomislav Duvnjak
65
Bruno Petkovic (Thay: Wilfried Kanga)
66
Stefan Ristovski (Thay: Bartol Franjic)
73
Arber Hoxha (Thay: Marko Pjaca)
73
Dimitar Mitrovski
76
(Pen) Bruno Petkovic
82
Sandro Kulenovic (Thay: Luka Stojkovic)
84
Enes Alic (Thay: Matej Vuk)
87

Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Dinamo Zagreb

số liệu thống kê
NK Varazdin
NK Varazdin
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
40 Kiểm soát bóng 60
19 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Varazdin vs Dinamo Zagreb

Tất cả (16)
87'

Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Enes Alic.

84'

Luka Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Sandro Kulenovic.

82' V À A A O O O O - Bruno Petkovic từ Dinamo Zagreb đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O O - Bruno Petkovic từ Dinamo Zagreb đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

73'

Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.

73'

Bartol Franjic rời sân và được thay thế bởi Stefan Ristovski.

76' V À A A O O O - Dimitar Mitrovski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dimitar Mitrovski đã ghi bàn!

66'

Wilfried Kanga rời sân và được thay thế bởi Bruno Petkovic.

65' Thẻ vàng cho Tomislav Duvnjak.

Thẻ vàng cho Tomislav Duvnjak.

63' Thẻ vàng cho Stefan Ristovski.

Thẻ vàng cho Stefan Ristovski.

62'

Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Dimitar Mitrovski.

61'

Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Atdhe Mazari.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+6' Thẻ vàng cho Mario Mladenovski.

Thẻ vàng cho Mario Mladenovski.

45+5'

Mateo Barac rời sân và được thay thế bởi Lamine Ba.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Dinamo Zagreb

NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Mario Mladenovski (13), Mateo Barac (44), Antonio Borsic (25), Tomislav Duvnjak (8), Mario Marina (24), Aleksa Latkovic (27), Luka Mamic (22), Matej Vuk (15), Marko Dabro (9)

Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistić (33), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Kévin Théophile-Catherine (28), Samy Mmaee (13), Bartol Franjic (38), Petar Sučić (25), Josip Mišić (27), Luka Stojković (7), Martin Baturina (10), Marko Pjaca (20), Wilfried Kanga (16)

NK Varazdin
NK Varazdin
4-2-3-1
1
Oliver Zelenika
23
Frane Maglica
13
Mario Mladenovski
44
Mateo Barac
25
Antonio Borsic
8
Tomislav Duvnjak
24
Mario Marina
27
Aleksa Latkovic
22
Luka Mamic
15
Matej Vuk
9
Marko Dabro
16
Wilfried Kanga
20
Marko Pjaca
10
Martin Baturina
7
Luka Stojković
27
Josip Mišić
25
Petar Sučić
38
Bartol Franjic
13
Samy Mmaee
28
Kévin Théophile-Catherine
18
Ronaël Pierre-Gabriel
33
Ivan Nevistić
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
Thay người
45’
Mateo Barac
Lamine Ba
66’
Wilfried Kanga
Bruno Petković
61’
Marko Dabro
Atdhe Mazari
73’
Bartol Franjic
Stefan Ristovski
62’
Aleksa Latkovic
Dimitar Mitrovski
73’
Marko Pjaca
Arbër Hoxha
87’
Matej Vuk
Enes Alic
84’
Luka Stojkovic
Sandro Kulenović
Cầu thủ dự bị
Josip Silic
Danijel Zagorac
Lamine Ba
Jan Oliveras
Jaime Sierra Mateos
Stefan Ristovski
Mate Antunovic
Lukas Kačavenda
Luka Skaricic
Arijan Ademi
Enes Alic
Petar Bockaj
Atdhe Mazari
Arbër Hoxha
Mario Cuic
Nathanaël Mbuku
Novak Tepsic
Sandro Kulenović
Dimitar Mitrovski
Bruno Petković
Vane Jovanov
Marko Rog
Jurica Poldrugac
Leon Belcar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
06/08 - 2022
16/10 - 2022
19/02 - 2023
26/04 - 2023
05/11 - 2023
18/02 - 2024
17/04 - 2024
27/04 - 2024
06/10 - 2024
22/12 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
17/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3518892762B T T T H
2RijekaRijeka35171172662B B T T B
3Hajduk SplitHajduk Split35161271460B B B H T
4NK VarazdinNK Varazdin3511168549T T H H T
5SlavenSlaven3513913-148B H B B T
6NK Istra 1961NK Istra 196135111410-347T H H H T
7OsijekOsijek3511816-641T T T H B
8HNK GoricaHNK Gorica3591016-1937T H B H B
9NK LokomotivaNK Lokomotiva359917-1236B B H H H
10SibenikSibenik357919-3128T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow