Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Ronael Pierre-Gabriel 31 | |
![]() Juan Cordoba (Kiến tạo: Martin Baturina) 35 | |
![]() Marko Dabro (Thay: Vane Jovanov) 46 | |
![]() Marko Rog (Thay: Martin Baturina) 55 | |
![]() Dario Spikic (Thay: Juan Cordoba) 55 | |
![]() Ante Coric (Thay: Dimitar Mitrovski) 65 | |
![]() Michele Sego (Thay: Jurica Poldrugac) 65 | |
![]() Bruno Petkovic (Thay: Sandro Kulenovic) 73 | |
![]() Nathanael Mbuku (Thay: Arber Hoxha) 73 | |
![]() Frane Maglica (Thay: Novak Tepsic) 76 | |
![]() Niko Domjanic (Thay: Luka Mamic) 76 | |
![]() Nenad Bjelica 89 | |
![]() Arijan Ademi (Thay: Petar Sucic) 90 | |
![]() Arijan Ademi 90+2' | |
![]() Daniel Zagorac 90+6' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Dinamo Zagreb


Diễn biến NK Varazdin vs Dinamo Zagreb

Thẻ vàng cho Daniel Zagorac.

Thẻ vàng cho Arijan Ademi.
Petar Sucic rời sân và được thay thế bởi Arijan Ademi.

Thẻ vàng cho Nenad Bjelica.
Luka Mamic rời sân và được thay thế bởi Niko Domjanic.
Novak Tepsic rời sân và được thay thế bởi Frane Maglica.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Nathanael Mbuku.
Sandro Kulenovic rời sân và được thay thế bởi Bruno Petkovic.
Dimitar Mitrovski rời sân và được thay thế bởi Ante Coric.
Jurica Poldrugac rời sân và được thay thế bởi Michele Sego.
Juan Cordoba rời sân và được thay thế bởi Dario Spikic.
Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Marko Rog.
Vane Jovanov rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Martin Baturina đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Juan Cordoba đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ronael Pierre-Gabriel.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Dinamo Zagreb
NK Varazdin (5-4-1): Oliver Zelenika (1), Vane Jovanov (3), Novak Tepsic (16), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Jurica Poldrugac (7), Tomislav Duvnjak (8), Leon Belcar (10), Luka Mamic (22), Dimitar Mitrovski (17)
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Danijel Zagorac (1), Stefan Ristovski (22), Kevin Theophile-Catherine (28), Raúl Torrente (4), Ronael Pierre-Gabriel (18), Petar Sučić (25), Josip Misic (27), Juan Cordoba (19), Martin Baturina (10), Arbër Hoxha (11), Sandro Kulenovic (17)


Thay người | |||
46’ | Vane Jovanov Marko Dabro | 55’ | Martin Baturina Marko Rog |
65’ | Dimitar Mitrovski Ante Coric | 55’ | Juan Cordoba Dario Spikic |
65’ | Jurica Poldrugac Michele Sego | 73’ | Sandro Kulenovic Bruno Petković |
76’ | Luka Mamic Niko Domjanic | 73’ | Arber Hoxha Nathanael Mbuku |
76’ | Novak Tepsic Frane Maglica | 90’ | Petar Sucic Arijan Ademi |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Ivan Filipovic | ||
Domagoj Mamic | Sadegh Moharrami | ||
Enes Alic | Takuya Ogiwara | ||
Niko Domjanic | Branko Pavic | ||
Mario Marina | Arijan Ademi | ||
Frane Maglica | Maxime Bernauer | ||
Ante Coric | Lukas Kacavenda | ||
Mario Mladenovski | Bruno Petković | ||
Michele Sego | Jan Oliveras | ||
Marko Dabro | Nathanael Mbuku | ||
Luka Skaricic | Marko Rog | ||
Dario Spikic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại