Thứ Bảy, 08/11/2025
Ivan Katic
30
Filip Kruselj
45+1'
Ilija Nestorovski
45+2'
Matija Subotic (Thay: Ivan Katic)
46
Tino Jukic
52
Adrian Liber (Thay: Josip Mitrovic)
61
David Virgili (Thay: Blaz Boskovic)
63
Mirko Susak (Thay: Jakov-Anton Vasilj)
63
Domagoj Antolic (Thay: Tino Jukic)
63
Tomislav Bozic
64
Ljuban Crepulja (Thay: Ivan Cubelic)
68
Denis Kolinger
69
Igor Lepinjica (Thay: Mihail Caimacov)
80
Antonio Jakir (Thay: Leonard Zuta)
80
Mario Situm (Thay: Dusan Vukovic)
84
Marko Vesovic
89
Domagoj Antolic
90+1'
Ilija Nestorovski
90+4'

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Slaven

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
Slaven
Slaven
61 Kiểm soát bóng 39
19 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Lokomotiva vs Slaven

Tất cả (24)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.

Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.

90+1' Thẻ vàng cho Domagoj Antolic.

Thẻ vàng cho Domagoj Antolic.

89' V À A A O O O - Marko Vesovic ghi bàn!

V À A A O O O - Marko Vesovic ghi bàn!

84'

Dusan Vukovic rời sân và anh được thay thế bởi Mario Situm.

80'

Leonard Zuta rời sân và được thay thế bởi Antonio Jakir.

80'

Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.

69' Thẻ vàng cho Denis Kolinger.

Thẻ vàng cho Denis Kolinger.

68'

Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Ljuban Crepulja.

64' Thẻ vàng cho Tomislav Bozic.

Thẻ vàng cho Tomislav Bozic.

63'

Tino Jukic rời sân và được thay thế bởi Domagoj Antolic.

63'

Jakov-Anton Vasilj rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.

63'

Blaz Boskovic rời sân và được thay thế bởi David Virgili.

61'

Josip Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Adrian Liber.

52' Thẻ vàng cho Tino Jukic.

Thẻ vàng cho Tino Jukic.

46'

Ivan Katic rời sân và được thay thế bởi Matija Subotic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.

Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.

45+1'

Filip Kruselj đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - Adriano Jagusic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adriano Jagusic đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Slaven

NK Lokomotiva (3-4-2-1): Josip Posavec (12), Denis Kolinger (20), Cheikh Mbacke Diop (3), Tino Jukic (5), Marko Vešović (23), Blaz Boskovic (6), Ivan Katic (24), Marko Pajac (17), Jakov-Anton Vasilj (29), Dusan Vukovic (30), Aleks Stojakovic (15)

Slaven (4-2-3-1): Ivan Covic (32), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Leonard Zuta (35), Michael Agbekpornu (30), Ivan Cubelic (15), Adriano Jagusic (8), Mihail Caimacov (10), Josip Mitrovic (11), Ilija Nestorovski (90)

NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
3-4-2-1
12
Josip Posavec
20
Denis Kolinger
3
Cheikh Mbacke Diop
5
Tino Jukic
23
Marko Vešović
6
Blaz Boskovic
24
Ivan Katic
17
Marko Pajac
29
Jakov-Anton Vasilj
30
Dusan Vukovic
15
Aleks Stojakovic
90
Ilija Nestorovski
11
Josip Mitrovic
10
Mihail Caimacov
8
Adriano Jagusic
15
Ivan Cubelic
30
Michael Agbekpornu
35
Leonard Zuta
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
18
Filip Kruselj
32
Ivan Covic
Slaven
Slaven
4-2-3-1
Thay người
46’
Ivan Katic
Matija Subotic
61’
Josip Mitrovic
Adrian Liber
63’
Tino Jukic
Domagoj Antolic
68’
Ivan Cubelic
Ljuban Crepulja
63’
Jakov-Anton Vasilj
Mirko Susak
80’
Leonard Zuta
Antonio Jakir
63’
Blaz Boskovic
David Virgili
80’
Mihail Caimacov
Igor Lepinjica
84’
Dusan Vukovic
Mario Situm
Cầu thủ dự bị
Luka Savatovic
Osman Hadžikić
Silvio Gorican
Antun Markovic
Domagoj Antolic
Antonio Jakir
Hubert Sobol
Vinko Medimorec
Mirko Susak
Luka Curkovic
Mody Mamadou Boune
Mateo Barac
Marcel Lorber
Karlo Isasegi
Luka Dajcer
Adrian Liber
Mario Situm
Ljuban Crepulja
Matija Subotic
Igor Lepinjica
David Virgili
Marko Ascic
Noa Godec
Zvonimir Katalinic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
24/07 - 2021
02/10 - 2021
18/12 - 2021
04/04 - 2022
27/08 - 2022
05/11 - 2022
Giao hữu
23/12 - 2022
VĐQG Croatia
11/03 - 2023
12/05 - 2023
02/09 - 2023
25/11 - 2023
Giao hữu
16/01 - 2024
VĐQG Croatia
02/03 - 2024
12/05 - 2024
18/08 - 2024
02/11 - 2024
09/02 - 2025
18/04 - 2025
23/08 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
29/10 - 2025
VĐQG Croatia
25/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
10/09 - 2025

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
29/10 - 2025
VĐQG Croatia
25/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-1
04/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
17/09 - 2025
VĐQG Croatia
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split128221226T T T T H
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb128131425T B T B T
3SlavenSlaven13535-318T H T H H
4NK LokomotivaNK Lokomotiva13454-417T H B B H
5NK VarazdinNK Varazdin12444016T B T B H
6NK Istra 1961NK Istra 196112444-416H T B T H
7HNK GoricaHNK Gorica13436-315B B B T H
8RijekaRijeka12354114H T H T B
9Vukovar 91Vukovar 9113256-911B H T H H
10OsijekOsijek12246-410T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow