Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Ivan Katic 30 | |
Filip Kruselj 45+1' | |
Ilija Nestorovski 45+2' | |
Matija Subotic (Thay: Ivan Katic) 46 | |
Tino Jukic 52 | |
Adrian Liber (Thay: Josip Mitrovic) 61 | |
David Virgili (Thay: Blaz Boskovic) 63 | |
Mirko Susak (Thay: Jakov-Anton Vasilj) 63 | |
Domagoj Antolic (Thay: Tino Jukic) 63 | |
Tomislav Bozic 64 | |
Ljuban Crepulja (Thay: Ivan Cubelic) 68 | |
Denis Kolinger 69 | |
Igor Lepinjica (Thay: Mihail Caimacov) 80 | |
Antonio Jakir (Thay: Leonard Zuta) 80 | |
Mario Situm (Thay: Dusan Vukovic) 84 | |
Marko Vesovic 89 | |
Domagoj Antolic 90+1' | |
Ilija Nestorovski 90+4' |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Slaven


Diễn biến NK Lokomotiva vs Slaven
Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.
Thẻ vàng cho Domagoj Antolic.
V À A A O O O - Marko Vesovic ghi bàn!
Dusan Vukovic rời sân và anh được thay thế bởi Mario Situm.
Leonard Zuta rời sân và được thay thế bởi Antonio Jakir.
Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.
Thẻ vàng cho Denis Kolinger.
Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Ljuban Crepulja.
Thẻ vàng cho Tomislav Bozic.
Tino Jukic rời sân và được thay thế bởi Domagoj Antolic.
Jakov-Anton Vasilj rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.
Blaz Boskovic rời sân và được thay thế bởi David Virgili.
Josip Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Adrian Liber.
Thẻ vàng cho Tino Jukic.
Ivan Katic rời sân và được thay thế bởi Matija Subotic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.
Filip Kruselj đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adriano Jagusic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Slaven
NK Lokomotiva (3-4-2-1): Josip Posavec (12), Denis Kolinger (20), Cheikh Mbacke Diop (3), Tino Jukic (5), Marko Vešović (23), Blaz Boskovic (6), Ivan Katic (24), Marko Pajac (17), Jakov-Anton Vasilj (29), Dusan Vukovic (30), Aleks Stojakovic (15)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Covic (32), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Leonard Zuta (35), Michael Agbekpornu (30), Ivan Cubelic (15), Adriano Jagusic (8), Mihail Caimacov (10), Josip Mitrovic (11), Ilija Nestorovski (90)


| Thay người | |||
| 46’ | Ivan Katic Matija Subotic | 61’ | Josip Mitrovic Adrian Liber |
| 63’ | Tino Jukic Domagoj Antolic | 68’ | Ivan Cubelic Ljuban Crepulja |
| 63’ | Jakov-Anton Vasilj Mirko Susak | 80’ | Leonard Zuta Antonio Jakir |
| 63’ | Blaz Boskovic David Virgili | 80’ | Mihail Caimacov Igor Lepinjica |
| 84’ | Dusan Vukovic Mario Situm | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Luka Savatovic | Osman Hadžikić | ||
Silvio Gorican | Antun Markovic | ||
Domagoj Antolic | Antonio Jakir | ||
Hubert Sobol | Vinko Medimorec | ||
Mirko Susak | Luka Curkovic | ||
Mody Mamadou Boune | Mateo Barac | ||
Marcel Lorber | Karlo Isasegi | ||
Luka Dajcer | Adrian Liber | ||
Mario Situm | Ljuban Crepulja | ||
Matija Subotic | Igor Lepinjica | ||
David Virgili | Marko Ascic | ||
Noa Godec | Zvonimir Katalinic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 12 | 26 | T T T T H | |
| 2 | 12 | 8 | 1 | 3 | 14 | 25 | T B T B T | |
| 3 | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | T H T H H | |
| 4 | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | T H B B H | |
| 5 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T B H | |
| 6 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H T B T H | |
| 7 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | B B B T H | |
| 8 | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | H T H T B | |
| 9 | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B H T H H | |
| 10 | 12 | 2 | 4 | 6 | -4 | 10 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch