Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả NK Lokomotiva vs Osijek hôm nay 05-03-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 05/3

Kết thúc

NK Lokomotiva

NK Lokomotiva

0 : 0
Hiệp một: 0-0
T7, 00:00 05/03/2022
Vòng 26 - VĐQG Croatia
Kranjceviceva
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mile Skoric
31
Marin Leovac (Thay: Mato Milos)
46
Vedran Jugovic (Thay: Laszlo Kleinheisler)
60
Ramon Mierez (Thay: Antonio Mance)
60
Kristian Fucak (Thay: Kristijan Lovric)
77
Luka Stojkovic (Thay: Marko Dabro)
78
Jon Mersinaj
85
Ivan Milicevic (Thay: Lukas Kacavenda)
88
Mihret Topcagic (Thay: Mijo Caktas)
89
Marko Vranjkovic (Thay: Ibrahim Aliyu)
90

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Osijek

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
Osijek
Osijek
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
13/09 - 2021
27/11 - 2021
05/03 - 2022
15/05 - 2022
25/07 - 2022
01/10 - 2022
04/02 - 2023
15/04 - 2023
27/08 - 2023
12/11 - 2023
23/02 - 2024
05/05 - 2024
22/09 - 2024
08/12 - 2024
08/03 - 2025
09/05 - 2025
31/08 - 2025
23/11 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
29/10 - 2025
VĐQG Croatia
25/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
H1: 2-1
18/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
24/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
22/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split15933930T H T B H
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb149141528T B T B T
3SlavenSlaven15645022T H H T H
4NK VarazdinNK Varazdin15555-120B H T B H
5NK Istra 1961NK Istra 196115555-420T H T B H
6NK LokomotivaNK Lokomotiva15474-419B B H H H
7RijekaRijeka15465518T B B T H
8HNK GoricaHNK Gorica14536-218B B T H T
9OsijekOsijek15267-612B H B H H
10Vukovar 91Vukovar 9115267-1212T H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow