Arnel Jakupovic rời sân và được thay thế bởi Stanislav Shopov.
![]() Nail Omerovic (Kiến tạo: David Colina) 32 | |
![]() Mody Boune 58 | |
![]() Marko Vesovic (Thay: Jakov-Anton Vasilj) 59 | |
![]() Ivan Canjuga (Thay: Dusan Vukovic) 60 | |
![]() Filip Zivkovic (Thay: David Colina) 63 | |
![]() Ivan Katic 64 | |
![]() Yannick Toure (Thay: Simun Mikolcic) 64 | |
![]() Cheikh Mbacke Diop (Kiến tạo: Aleks Stojakovic) 66 | |
![]() Matija Subotic (Thay: Ivan Katic) 69 | |
![]() Ivan Cvijanovic (Thay: Emin Hasic) 76 | |
![]() Marin Leovac (Thay: Mody Boune) 86 | |
![]() Mihael Zaper (Thay: Fabijan Krivak) 87 | |
![]() Stanislav Shopov (Thay: Arnel Jakupovic) 90 |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Osijek


Diễn biến NK Lokomotiva vs Osijek
Fabijan Krivak rời sân và được thay thế bởi Mihael Zaper.
Mody Boune rời sân và được thay thế bởi Marin Leovac.
Emin Hasic rời sân và được thay thế bởi Ivan Cvijanovic.
Ivan Katic rời sân và được thay thế bởi Matija Subotic.
Luka Dajcer đã kiến tạo cho bàn thắng.
Aleks Stojakovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cheikh Mbacke Diop đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ivan Katic.

Thẻ vàng cho Ivan Katic.
Simun Mikolcic rời sân và được thay thế bởi Yannick Toure.
David Colina rời sân và được thay thế bởi Filip Zivkovic.
Dusan Vukovic rời sân và được thay thế bởi Ivan Canjuga.
Jakov-Anton Vasilj rời sân và được thay thế bởi Marko Vesovic.

Thẻ vàng cho Mody Boune.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
David Colina đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Nail Omerovic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Osijek
NK Lokomotiva (4-3-3): Josip Posavec (12), Mody Mamadou Boune (13), Luka Dajcer (16), Blaz Boskovic (6), Denis Kolinger (20), Cheikh Mbacke Diop (3), Ivan Katic (24), Jakov-Anton Vasilj (29), Dusan Vukovic (30), Fabian Krivak (10), Aleks Stojakovic (15)
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Domagoj Bukvic (39), Simun Mikolcic (98), Emin Hasic (33), Luka Jelenic (26), David Colina (38), Oleksandr Petrusenko (16), Arnel Jakupovic (17), Luka Vrbancic (23), Nail Omerović (11)


Thay người | |||
59’ | Jakov-Anton Vasilj Marko Vešović | 63’ | David Colina Filip Zivkovic |
60’ | Dusan Vukovic Ivan Canjuga | 64’ | Simun Mikolcic Yannick Toure |
69’ | Ivan Katic Matija Subotic | 76’ | Emin Hasic Ivan Cvijanovic |
86’ | Mody Boune Marin Leovac | 90’ | Arnel Jakupovic Stanislav Shopov |
87’ | Fabijan Krivak Mihael Zaper |
Cầu thủ dự bị | |||
Krunoslav Hendija | Nikola Curcija | ||
Maroje Kostopec | Jan Hlapcic | ||
Anes Huskic | Kresimir Vrbanac | ||
Leonardo Sigali | Vedran Jugovic | ||
Tino Jukic | Yannick Toure | ||
Matija Subotic | Stanislav Shopov | ||
Marin Leovac | Niko Farkas | ||
Marko Vešović | Marino Zeravica | ||
Mihael Zaper | Filip Zivkovic | ||
David Virgili | Ivan Baric | ||
Ivan Canjuga | Ivano Kolarik | ||
Ivan Cvijanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 19 | H B T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | H B B T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | H H T B T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T B T B |
5 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | T B T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | H H B H T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | H T B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại