Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Aleks Stojakovic (Kiến tạo: Dusan Vukovic) 15 | |
Domagoj Antolic (Thay: Blaz Boskovic) 24 | |
Antonio Mauric 29 | |
Antonio Mauric 45+1' | |
Marcel Heister 58 | |
Aleks Stojakovic 67 | |
Mohamed Nasraoui (Thay: Antonio Mauric) 68 | |
Israel Isaac Ayuma (Thay: Smail Prevljak) 68 | |
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Aleks Stojakovic) 74 | |
Mihael Zaper (Thay: Ivan Katic) 74 | |
Emil Frederiksen (Thay: Vinko Rozic) 78 | |
Israel Isaac Ayuma (Kiến tạo: Emil Frederiksen) 83 | |
Cheikh Mbacke Diop 83 | |
Alejandro Jay (Thay: Advan Kadusic) 86 | |
Mirko Susak (Thay: Cheikh Mbacke Diop) 89 | |
Silvio Gorican (Thay: Fabijan Krivak) 89 | |
Marko Pajac 90+4' | |
Mohamed Nasraoui 90+5' |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs NK Istra 1961


Diễn biến NK Lokomotiva vs NK Istra 1961
Thẻ vàng cho Mohamed Nasraoui.
Thẻ vàng cho Marko Pajac.
Fabijan Krivak rời sân và được thay thế bởi Silvio Gorican.
Cheikh Mbacke Diop rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.
Advan Kadusic rời sân và được thay thế bởi Alejandro Jay.
Thẻ vàng cho Cheikh Mbacke Diop.
Emil Frederiksen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Israel Isaac Ayuma đã ghi bàn!
Vinko Rozic rời sân và được thay thế bởi Emil Frederiksen.
Ivan Katic rời sân và được thay thế bởi Mihael Zaper.
Aleks Stojakovic rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.
Smail Prevljak rời sân và được thay thế bởi Israel Isaac Ayuma.
Antonio Mauric rời sân và được thay thế bởi Mohamed Nasraoui.
Thẻ vàng cho Aleks Stojakovic.
Thẻ vàng cho Marcel Heister.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Antonio Mauric đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Antonio Mauric.
Blaz Boskovic rời sân và được thay thế bởi Domagoj Antolic.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs NK Istra 1961
NK Lokomotiva (3-4-2-1): Josip Posavec (12), Denis Kolinger (20), Cheikh Mbacke Diop (3), Tino Jukic (5), Marko Vešović (23), Ivan Katic (24), Blaz Boskovic (6), Marko Pajac (17), Dusan Vukovic (30), Fabian Krivak (10), Aleks Stojakovic (15)
NK Istra 1961 (4-3-3): Franko Kolic (1), Advan Kadusic (97), Ville Koski (21), Dario Maresic (4), Marcel Heister (26), Stjepan Loncar (10), Josip Radosevic (5), Antonio Mauric (8), Salim Fago Lawal (70), Smail Prevljak (9), Vinko Rozic (7)


| Thay người | |||
| 24’ | Blaz Boskovic Domagoj Antolic | 68’ | Smail Prevljak Israel Isaac Ayuma |
| 74’ | Aleks Stojakovic Jakov-Anton Vasilj | 68’ | Antonio Mauric Mohamed Nasraoui |
| 74’ | Ivan Katic Mihael Zaper | 78’ | Vinko Rozic Emil Frederiksen |
| 89’ | Fabijan Krivak Silvio Gorican | 86’ | Advan Kadusic Alejandro Jay |
| 89’ | Cheikh Mbacke Diop Mirko Susak | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Maroje Kostopec | Jan Paus-Kunst | ||
Luka Savatovic | Israel Isaac Ayuma | ||
Noa Godec | Mamadou Saydou Bangura | ||
Silvio Gorican | Danijel Djuric | ||
Domagoj Antolic | Emil Frederiksen | ||
Marin Leovac | Jovan Ivanisevic | ||
Luka Dajcer | Alejandro Jay | ||
Matija Subotic | Mohamed Nasraoui | ||
Mirko Susak | Charles Adah Agada | ||
Jakov-Anton Vasilj | Logi Hrafn Robertsson | ||
Mihael Zaper | Filip Taraba | ||
Marin Zgomba | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 9 | 29 | T T H T B | |
| 2 | 14 | 9 | 1 | 4 | 15 | 28 | T B T B T | |
| 3 | 14 | 6 | 3 | 5 | 0 | 21 | H T H H T | |
| 4 | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | T B H T B | |
| 5 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | B T H T B | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H T | |
| 7 | 14 | 4 | 6 | 4 | -4 | 18 | H B B H H | |
| 8 | 14 | 4 | 5 | 5 | 5 | 17 | H T B B T | |
| 9 | 14 | 2 | 5 | 7 | -6 | 11 | B B H B H | |
| 10 | 14 | 2 | 5 | 7 | -12 | 11 | H T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch