Feta Fetai rời sân và được thay thế bởi Ivan Katic.
![]() Stjepan Loncar 19 | |
![]() Luka Dajcer 43 | |
![]() Stjepan Loncar 43 | |
![]() Vinko Rozic (Thay: Lawal Fago) 63 | |
![]() Silvio Gorican (Thay: Fabijan Krivak) 64 | |
![]() Fran Karacic 74 | |
![]() Feta Fetai 77 | |
![]() Dario Maresic 86 | |
![]() Ivan Calusic (Thay: Antonio Mauric) 87 | |
![]() Stephane Keller (Thay: Ville Koski) 89 | |
![]() Ivan Katic (Thay: Feta Fetai) 90 |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs NK Istra 1961


Diễn biến NK Lokomotiva vs NK Istra 1961
Ville Koski rời sân và được thay thế bởi Stephane Keller.
Antonio Mauric rời sân và được thay thế bởi Ivan Calusic.

Thẻ vàng cho Dario Maresic.

Thẻ vàng cho Feta Fetai.

Thẻ vàng cho Fran Karacic.
Fabijan Krivak rời sân và được thay thế bởi Silvio Gorican.
Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Vinko Rozic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Stjepan Loncar nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Luka Dajcer.

Thẻ vàng cho Stjepan Loncar.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs NK Istra 1961
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Leonardo Sigali (4), Moreno Zivkovic (5), Luka Dajcer (16), Feta Fetai (23), Domagoj Antolic (10), Fabijan Krivak (14), Robert Mudrazija (8), Art Smakaj (15), Komnen Andric (9)
NK Istra 1961 (4-2-3-1): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Ville Koski (5), Dario Maresic (4), Advan Kadusic (97), Josip Radosevic (30), Antonio Mauric (8), Mateo Lisica (11), Stjepan Loncar (44), Salim Fago Lawal (70), Giorgi Gagua (29)


Thay người | |||
64’ | Fabijan Krivak Silvio Gorican | 63’ | Lawal Fago Vinko Rozic |
90’ | Feta Fetai Ivan Katic | 87’ | Antonio Mauric Ivan Calusic |
89’ | Ville Koski Stephane Paul Keller |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Savatovic | Franko Kolic | ||
Mody Mamadou Boune | Jan Paus-Kunst | ||
Blaz Boskovic | Logi Hrafn Robertsson | ||
Denis Busnja | Slavko Blagojevic | ||
Ivan Canjuga | Hamza Jaganjac | ||
Silvio Gorican | Luka Bogdan | ||
Ivan Katic | Stephane Paul Keller | ||
Mirko Susak | Danijel Djuric | ||
Jakov-Anton Vasilj | Vinko Rozic | ||
Marko Vranjkovic | Marcel Heister | ||
Luka Vrbancic | Ivan Calusic | ||
Chiekh Mbacke Diop | Kristian Fucak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại