Thứ Sáu, 23/05/2025
Stjepan Loncar
19
Luka Dajcer
43
Stjepan Loncar
43
Vinko Rozic (Thay: Lawal Fago)
63
Silvio Gorican (Thay: Fabijan Krivak)
64
Fran Karacic
74
Feta Fetai
77
Dario Maresic
86
Ivan Calusic (Thay: Antonio Mauric)
87
Stephane Keller (Thay: Ville Koski)
89
Ivan Katic (Thay: Feta Fetai)
90

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs NK Istra 1961

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
NK Istra 1961
NK Istra 1961
46 Kiểm soát bóng 54
20 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Lokomotiva vs NK Istra 1961

Tất cả (14)
90+3'

Feta Fetai rời sân và được thay thế bởi Ivan Katic.

89'

Ville Koski rời sân và được thay thế bởi Stephane Keller.

87'

Antonio Mauric rời sân và được thay thế bởi Ivan Calusic.

86' Thẻ vàng cho Dario Maresic.

Thẻ vàng cho Dario Maresic.

77' Thẻ vàng cho Feta Fetai.

Thẻ vàng cho Feta Fetai.

74' Thẻ vàng cho Fran Karacic.

Thẻ vàng cho Fran Karacic.

64'

Fabijan Krivak rời sân và được thay thế bởi Silvio Gorican.

63'

Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Vinko Rozic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Stjepan Loncar nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Stjepan Loncar nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

43' Thẻ vàng cho Luka Dajcer.

Thẻ vàng cho Luka Dajcer.

19' Thẻ vàng cho Stjepan Loncar.

Thẻ vàng cho Stjepan Loncar.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs NK Istra 1961

NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Leonardo Sigali (4), Moreno Zivkovic (5), Luka Dajcer (16), Feta Fetai (23), Domagoj Antolic (10), Fabijan Krivak (14), Robert Mudrazija (8), Art Smakaj (15), Komnen Andric (9)

NK Istra 1961 (4-2-3-1): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Ville Koski (5), Dario Maresic (4), Advan Kadusic (97), Josip Radosevic (30), Antonio Mauric (8), Mateo Lisica (11), Stjepan Loncar (44), Salim Fago Lawal (70), Giorgi Gagua (29)

NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
4-2-3-1
31
Zvonimir Subaric
13
Fran Karacic
4
Leonardo Sigali
5
Moreno Zivkovic
16
Luka Dajcer
23
Feta Fetai
10
Domagoj Antolic
14
Fabijan Krivak
8
Robert Mudrazija
15
Art Smakaj
9
Komnen Andric
29
Giorgi Gagua
70
Salim Fago Lawal
44
Stjepan Loncar
11
Mateo Lisica
8
Antonio Mauric
30
Josip Radosevic
97
Advan Kadusic
4
Dario Maresic
5
Ville Koski
23
Moris Valincic
21
Lovro Majkic
NK Istra 1961
NK Istra 1961
4-2-3-1
Thay người
64’
Fabijan Krivak
Silvio Gorican
63’
Lawal Fago
Vinko Rozic
90’
Feta Fetai
Ivan Katic
87’
Antonio Mauric
Ivan Calusic
89’
Ville Koski
Stephane Paul Keller
Cầu thủ dự bị
Luka Savatovic
Franko Kolic
Mody Mamadou Boune
Jan Paus-Kunst
Blaz Boskovic
Logi Hrafn Robertsson
Denis Busnja
Slavko Blagojevic
Ivan Canjuga
Hamza Jaganjac
Silvio Gorican
Luka Bogdan
Ivan Katic
Stephane Paul Keller
Mirko Susak
Danijel Djuric
Jakov-Anton Vasilj
Vinko Rozic
Marko Vranjkovic
Marcel Heister
Luka Vrbancic
Ivan Calusic
Chiekh Mbacke Diop
Kristian Fucak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
14/08 - 2021
02/11 - 2021
12/02 - 2022
23/04 - 2022
04/09 - 2022
12/11 - 2022
19/03 - 2023
21/05 - 2023
24/07 - 2023
02/10 - 2023
16/12 - 2023
29/03 - 2024
14/09 - 2024
01/12 - 2024
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
04/03 - 2025
VĐQG Croatia
03/05 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
18/05 - 2025
09/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
16/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3518892762B T T T H
2RijekaRijeka35171172662B B T T B
3Hajduk SplitHajduk Split35161271460B B B H T
4NK VarazdinNK Varazdin3511168549T T H H T
5SlavenSlaven3513913-148B H B B T
6NK Istra 1961NK Istra 196135111410-347T H H H T
7OsijekOsijek3511816-641T T T H B
8HNK GoricaHNK Gorica3591016-1937T H B H B
9NK LokomotivaNK Lokomotiva359917-1236B B H H H
10SibenikSibenik357919-3128T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow