Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả NK Lokomotiva vs HNK Gorica hôm nay 26-02-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 26/2

Kết thúc

NK Lokomotiva

NK Lokomotiva

2 : 0
Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 26/02/2022
Vòng 25 - VĐQG Croatia
Kranjceviceva
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Matthew Steenvoorden
18
Art Smakaj
39
Marko Vranjkovic (Thay: Art Smakaj)
46
Silvio Gorican (Thay: Mateo Maric)
46
Dominik Kotarski
59
Iyayi Believe Atiemwen
61
Hrvoje Babec (Thay: Jurica Prsir)
64
Marko Dabro
72
Paulius Golubickas (Thay: Joey Suk)
74
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz (Thay: Matar Dieye)
74
Vlatko Stojanovski (Thay: Toni Fruk)
80
Benito (Thay: Anthony Kalik)
80
Luka Stojkovic (Thay: Ibrahim Aliyu)
90

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs HNK Gorica

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
HNK Gorica
HNK Gorica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
28/08 - 2021
21/11 - 2021
26/02 - 2022
07/05 - 2022
13/08 - 2022
22/10 - 2022
Giao hữu
VĐQG Croatia
25/02 - 2023
01/05 - 2023
29/07 - 2023
08/10 - 2023
28/01 - 2024
06/04 - 2024
Giao hữu
13/07 - 2024
VĐQG Croatia
05/10 - 2024
21/12 - 2024
29/03 - 2025
25/05 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
10/09 - 2025
VĐQG Croatia
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây HNK Gorica

VĐQG Croatia
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
10/09 - 2025
VĐQG Croatia
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
05/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb96121319H B T T B
2Hajduk SplitHajduk Split9612719H B B T T
3NK LokomotivaNK Lokomotiva9432015H H T B T
4NK VarazdinNK Varazdin9333012H T B T B
5NK Istra 1961NK Istra 19619333-212T B T H T
6SlavenSlaven9405-512T T B B T
7HNK GoricaHNK Gorica9324-211B T T B B
8RijekaRijeka9243010H H B H T
9OsijekOsijek9234-19H T B T B
10Vukovar 91Vukovar 919126-105B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow