Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả NK Lokomotiva vs HNK Gorica hôm nay 26-02-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 26/2

Kết thúc

NK Lokomotiva

NK Lokomotiva

2 : 0
Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 26/02/2022
Vòng 25 - VĐQG Croatia
Kranjceviceva
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Matthew Steenvoorden
18
Art Smakaj
39
Marko Vranjkovic (Thay: Art Smakaj)
46
Silvio Gorican (Thay: Mateo Maric)
46
Dominik Kotarski
59
Iyayi Believe Atiemwen
61
Hrvoje Babec (Thay: Jurica Prsir)
64
Marko Dabro
72
Paulius Golubickas (Thay: Joey Suk)
74
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz (Thay: Matar Dieye)
74
Vlatko Stojanovski (Thay: Toni Fruk)
80
Benito (Thay: Anthony Kalik)
80
Luka Stojkovic (Thay: Ibrahim Aliyu)
90

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs HNK Gorica

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
HNK Gorica
HNK Gorica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
28/08 - 2021
21/11 - 2021
26/02 - 2022
07/05 - 2022
13/08 - 2022
22/10 - 2022
Giao hữu
VĐQG Croatia
25/02 - 2023
01/05 - 2023
29/07 - 2023
08/10 - 2023
28/01 - 2024
06/04 - 2024
Giao hữu
13/07 - 2024
VĐQG Croatia
05/10 - 2024
21/12 - 2024
29/03 - 2025
25/05 - 2025
16/08 - 2025
04/11 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
29/10 - 2025
VĐQG Croatia
25/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây HNK Gorica

VĐQG Croatia
02/12 - 2025
24/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
29/10 - 2025
VĐQG Croatia
24/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb1510141731B T B T T
2Hajduk SplitHajduk Split15933930T H T B H
3SlavenSlaven15645022T H H T H
4NK VarazdinNK Varazdin15555-120B H T B H
5NK Istra 1961NK Istra 196115555-420T H T B H
6NK LokomotivaNK Lokomotiva15474-419B B H H H
7RijekaRijeka15465518T B B T H
8HNK GoricaHNK Gorica15537-418B T H T B
9OsijekOsijek15267-612B H B H H
10Vukovar 91Vukovar 9115267-1212T H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow