Ivan Laca rời sân và anh được thay thế bởi Bruno Zdunic.
![]() Vinko Rozic (Kiến tạo: Josip Radosevic) 2 | |
![]() Vinko Rozic 4 | |
![]() Ivan Roca (Thay: Ante Kavelj) 46 | |
![]() Toni Kolega (Thay: Stefan Peric) 46 | |
![]() Slavko Blagojevic (Thay: Antonio Mauric) 63 | |
![]() Kristian Fucak (Thay: Giorgi Gagua) 63 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Ognjen Bakic) 63 | |
![]() Lawal Fago (Thay: Vinko Rozic) 71 | |
![]() Stjepan Loncar (Kiến tạo: Advan Kadusic) 72 | |
![]() Ivan Roca 75 | |
![]() Marcel Heister (Thay: Moris Valincic) 80 | |
![]() Danijel Djuric (Thay: Stjepan Loncar) 80 | |
![]() Zlatan Koscevic (Thay: Ivan Santini) 86 | |
![]() Bruno Zdunic (Thay: Ivan Laca) 86 | |
![]() Morrison Agyemang 89 |
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Sibenik


Diễn biến NK Istra 1961 vs Sibenik
Ivan Santini rời sân và anh được thay thế bởi Zlatan Koscevic.
Stjepan Loncar rời sân và anh được thay thế bởi Danijel Djuric.
Moris Valincic rời sân và anh được thay thế bởi Marcel Heister.
Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

Thẻ vàng cho Morrison Agyemang.
Advan Kadusic đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Ivan Roca.

V À A A O O O - Stjepan Loncar đã ghi bàn!
Vinko Rozic rời sân và anh được thay thế bởi Lawal Fago.
Giorgi Gagua rời sân và được thay thế bởi Kristian Fucak.
Antonio Mauric rời sân và được thay thế bởi Slavko Blagojevic.
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Ante Kavelj rời sân và được thay thế bởi Ivan Roca.
Stefan Peric rời sân và được thay thế bởi Toni Kolega.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Vinko Rozic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vinko Rozic đã ghi bàn!
Josip Radosevic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Vinko Rozic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Sibenik
NK Istra 1961 (4-3-3): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Dario Maresic (4), Ville Koski (5), Advan Kadusic (97), Stjepan Loncar (44), Josip Radosevic (30), Antonio Mauric (8), Mateo Lisica (11), Giorgi Gagua (29), Vinko Rozic (24)
Sibenik (3-4-1-2): Ivan Filipović (40), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Leonard Zuta (44), Sime Grzan (43), Lovro Cvek (5), Ognjen Bakic (8), Elvir Durakovic (32), Ante Kavelj (36), Ivan Santini (18), Ivan Laca (11)


Thay người | |||
63’ | Antonio Mauric Slavko Blagojevic | 46’ | Stefan Peric Toni Kolega |
63’ | Giorgi Gagua Kristian Fucak | 46’ | Ante Kavelj Ivan Roca |
71’ | Vinko Rozic Salim Fago Lawal | 63’ | Ognjen Bakic Lovre Kulusic |
80’ | Moris Valincic Marcel Heister | 86’ | Ivan Santini Zlatan Koscevic |
80’ | Stjepan Loncar Danijel Djuric | 86’ | Ivan Laca Bruno Zdunic |
Cầu thủ dự bị | |||
Franko Kolic | Patrik Mohorovic | ||
Marko Jursic | Aiden Liu | ||
Luka Bogdan | Antonio Jakolis | ||
Stephane Paul Keller | Toni Kolega | ||
Logi Hrafn Robertsson | Ivan Roca | ||
Slavko Blagojevic | Zlatan Koscevic | ||
Marcel Heister | Lovre Kulusic | ||
Ivan Calusic | Bruno Zdunic | ||
Danijel Djuric | |||
Irfan Ramic | |||
Kristian Fucak | |||
Salim Fago Lawal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại