Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Beyatt Lekoueiry (Kiến tạo: Iurie Iovu)
7 - Slavko Blagojevic
10 - (og) Ivan Santini
58 - Advan Kadusic (Thay: Mateo Lisica)
62 - Stephane Paul Keller (Thay: Marcel Heister)
62 - Elias Filet (Thay: Giorgi Gagua)
62 - Stephane Keller (Thay: Marcel Heister)
62 - Ville Koski
67 - Dario Maresic
74 - Antonio Mauric (Thay: Dario Maresic)
74 - Elias Filet
85 - Luka Bogdan (Thay: Lawal Fago)
88 - Advan Kadusic
90+1'
- Marin Prekodravac
3 - Iker Pozo
18 - Sime Grzan (Kiến tạo: Ivan Bozic)
20 - Stefan Peric (Kiến tạo: Ivan Santini)
29 - Sime Grzan
32 - Luigi Misevic
45+1' - Lovre Kulusic (Thay: Ivan Santini)
71 - Ivan Roca (Thay: Marin Prekodravac)
74 - Ivan Bozic
78 - Bruno Zdunic (Thay: Ivan Bozic)
88 - Ivan Laca (Thay: Iker Pozo)
88 - Ivan Laca
90+4'
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Sibenik
Diễn biến NK Istra 1961 vs Sibenik
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Ivan Laca ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Advan Kadusic nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Luka Bogdan.
Iker Pozo rời sân và được thay thế bởi Ivan Laca.
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Bruno Zdunic.
V À A A O O O - Elias Filet ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ivan Bozic.
Marin Prekodravac rời sân và được thay thế bởi Ivan Roca.
Dario Maresic rời sân và được thay thế bởi Antonio Mauric.
Thẻ vàng cho Dario Maresic.
Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Thẻ vàng cho Ville Koski.
Mateo Lisica rời sân và được thay thế bởi Advan Kadusic.
Marcel Heister rời sân và được thay thế bởi Stephane Keller.
Giorgi Gagua rời sân và được thay thế bởi Elias Filet.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Ivan Santini đã đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Luigi Misevic.
Thẻ vàng cho Sime Grzan.
Ivan Santini đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stefan Peric đã ghi bàn!
Ivan Bozic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sime Grzan đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Iker Pozo.
Thẻ vàng cho Slavko Blagojevic.
Iurie Iovu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Beyatt Lekoueiry đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marin Prekodravac.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Sibenik
NK Istra 1961 (4-2-3-1): Marijan Coric (1), Moris Valincic (23), Ville Koski (5), Iurie Iovu (20), Marcel Heister (26), Slavko Blagojevic (7), Dario Maresic (4), Mateo Lisica (11), Beyatt Lekweiry (31), Salim Fago Lawal (70), Giorgi Gagua (29)
Sibenik (3-4-1-2): Patrik Mohorovic (25), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Sime Grzan (43), Toni Kolega (22), Ante Kavelj (36), Marin Prekodravac (88), Iker Pozo (21), Ivan Santini (18), Ivan Bozic (9)
Thay người | |||
62’ | Mateo Lisica Advan Kadusic | 71’ | Ivan Santini Lovre Kulusic |
62’ | Giorgi Gagua Elias Filet | 74’ | Marin Prekodravac Ivan Roca |
62’ | Marcel Heister Stephane Paul Keller | 88’ | Ivan Bozic Bruno Zdunic |
74’ | Dario Maresic Antonio Mauric | 88’ | Iker Pozo Ivan Laca |
88’ | Lawal Fago Luka Bogdan |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Cuic | Leonard Zuta | ||
Advan Kadusic | Bruno Zdunic | ||
Jan Paus-Kunst | Ivan Roca | ||
Elias Filet | Carlos Torres | ||
Andres Ferro | Ivan Laca | ||
Irfan Ramic | Lovre Kulusic | ||
Matej Vuk | Joseph Iyendjock | ||
Stephane Paul Keller | Duje Dujmovic | ||
Luka Bogdan | Luigi Misevic | ||
Jovan Ivanisevic | |||
Hamza Jaganjac | |||
Antonio Mauric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B | |
3 | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T | |
4 | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T | |
5 | | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T | |
7 | | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | 36 | 10 | 9 | 17 | -9 | 39 | B H H H T | |
9 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -22 | 37 | H B H B B |
10 | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại