Thẻ vàng cho Simun Butic.
- Advan Kadusic
26 - Dario Maresic
38 - Lawal Fago
40 - Frano Mlinar (Kiến tạo: Mladen Devetak)
49 - Mario Cuic (Thay: Antonio Mauric)
66 - Giorgi Gagua (Thay: Lawal Fago)
71 - Andre Biyogo Poko (Thay: Slavko Blagojevic)
71 - Eric Bjoerkander (Thay: Slavko Blagojevic)
80 - Mateo Lisica (Thay: Advan Kadusic)
80 - Mario Cuic (Thay: Marcel Heister)
82 - Moris Valincic
87 - Lawal Fago (Thay: Elias Filet)
89 - Terrence Douglas (Thay: Matej Vuk)
89 - Elias Filet (Thay: Dario Maresic)
89
- (VAR check)
12 - Gabriel Rukavina
17 - Niko Jankovic (Kiến tạo: Toni Fruk)
21 - Ivan Smolcic
29 - Niko Jankovic
35 - Mladen Devetak
45 - Marco Pasalic
54 - Simun Butic (Thay: Silvio Ilinkovic)
60 - Amer Gojak (Thay: Marco Pasalic)
60 - Dominik Dogan (Thay: Gabriel Rukavina)
61 - Momo Yansane (Thay: Marco Pasalic)
66 - Emmanuel Banda (Thay: Marko Pjaca)
66 - Toni Fruk
74 - Toni Fruk
77 - Jorge Obregon (Thay: Franjo Ivanovic)
80 - Veldin Hodza (Thay: Lindon Selahi)
80 - Lindon Selahi (Thay: Toni Fruk)
81 - Bruno Bogojevic (Thay: Toni Fruk)
87 - Bruno Goda (Thay: Niko Jankovic)
90 - Simun Butic
90+1'
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Rijeka
Diễn biến NK Istra 1961 vs Rijeka
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Niko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Bruno Goda.
Dario Maresic rời sân và được thay thế bởi Elias Filet.
Thẻ vàng cho Moris Valincic.
Marcel Heister rời sân và được thay thế bởi Mario Cuic.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Lindon Selahi.
V À A A O O O - Toni Fruk ghi bàn!
Slavko Blagojevic rời sân và được thay thế bởi Andre Biyogo Poko.
Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gagua.
Gabriel Rukavina rời sân và được thay thế bởi Dominik Dogan.
Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.
Silvio Ilinkovic rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.
Thẻ vàng cho Marco Pasalic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mladen Devetak.
Thẻ vàng cho Lawal Fago.
Thẻ vàng cho Niko Jankovic.
Thẻ vàng cho Ivan Smolcic.
Thẻ vàng cho Advan Kadusic.
Thẻ vàng cho Gabriel Rukavina.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Rijeka
NK Istra 1961 (3-5-2): Lovro Majkic (21), Ville Koski (5), Luka Bogdan (16), Iurie Iovu (20), Moris Valincic (23), Advan Kadusic (97), Dario Maresic (4), Slavko Blagojevic (7), Marcel Heister (26), Salim Fago Lawal (70), Mateo Lisica (11)
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Silvio Ilinkovic (21), Marco Pasalic (87), Marco Pašalić (87), Dejan Petrovic (8), Niko Jankovic (4), Gabrijel Rukavina (41), Toni Fruk (10)
Thay người | |||
71’ | Slavko Blagojevic Andre Poko | 60’ | Marco Pasalic Amer Gojak |
71’ | Lawal Fago Giorgi Gagua | 60’ | Silvio Ilinkovic Simun Butic |
82’ | Marcel Heister Mario Cuic | 61’ | Gabriel Rukavina Dominik Dogan |
89’ | Dario Maresic Elias Filet | 81’ | Toni Fruk Lindon Selahi |
89’ | Elias Filet Lawal Salim Fago | 90’ | Niko Jankovic Bruno Goda |
Cầu thủ dự bị | |||
Marijan Coric | Lindon Selahi | ||
Jan Paus-Kunst | Bruno Goda | ||
Mario Cuic | Marijan Cabraja | ||
Antonio Mauric | Domagoj Ivan Maric | ||
Elias Filet | Amer Gojak | ||
Irfan Ramic | Bruno Burcul | ||
Hamza Jaganjac | Andro Babic | ||
Andre Poko | Nais Djouahra | ||
Ivan Calusic | Dominik Dogan | ||
Andres Ferro | Simun Butic | ||
Jovan Ivanisevic | Stipe Perica | ||
Giorgi Gagua | Stjepan Radeljic | ||
Lawal Salim Fago |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B | |
3 | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T | |
4 | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T | |
5 | | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T | |
7 | | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H | |
10 | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại