Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tomislav Duvnjak 30 | |
![]() Matej Vuk (Thay: Rufat Abdullazada) 46 | |
![]() Dario Maresic 54 | |
![]() Lamine Ba 63 | |
![]() Vinko Rozic (Thay: Logi Hrafn Robertsson) 63 | |
![]() Stjepan Loncar (Kiến tạo: Advan Kadusic) 64 | |
![]() Luka Mamic (Thay: Aleksa Latkovic) 67 | |
![]() Marko Dabro (Thay: Ivan Mamut) 74 | |
![]() Petar Bockaj (Thay: Mario Marina) 75 | |
![]() Emil Frederiksen (Thay: Antonio Mauric) 81 | |
![]() Marin Zgomba (Thay: Lawal Fago) 86 | |
![]() Mate Antunovic (Thay: Iuri Tavares) 86 | |
![]() Matej Vuk 90+1' | |
![]() Ville Koski 90+2' | |
![]() Oliver Zelenika 90+6' | |
![]() Smail Prevljak 90+6' |
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs NK Varazdin


Diễn biến NK Istra 1961 vs NK Varazdin

Thẻ vàng cho Smail Prevljak.

Thẻ vàng cho Oliver Zelenika.

Thẻ vàng cho Ville Koski.

Thẻ vàng cho Matej Vuk.
Iuri Tavares rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.
Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Marin Zgomba.
Antonio Mauric rời sân và được thay thế bởi Emil Frederiksen.
Mario Marina rời sân và được thay thế bởi Petar Bockaj.
Ivan Mamut rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.
Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Luka Mamic.
Advan Kadusic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Stjepan Loncar ghi bàn!
Logi Hrafn Robertsson rời sân và được thay thế bởi Vinko Rozic.

Thẻ vàng cho Lamine Ba.

Thẻ vàng cho Dario Maresic.
Rufat Abdullazada rời sân và được thay thế bởi Matej Vuk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Tomislav Duvnjak.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs NK Varazdin
NK Istra 1961 (4-3-3): Franko Kolic (1), Marcel Heister (26), Ville Koski (21), Dario Maresic (4), Advan Kadusic (97), Logi Hrafn Robertsson (6), Josip Radosevic (5), Antonio Mauric (8), Stjepan Loncar (10), Smail Prevljak (9), Salim Fago Lawal (70)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Roberto Puncec (14), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Tomislav Duvnjak (8), Mario Marina (24), Rufat Abdullazada (19), Aleksa Latkovic (27), Iuri Tavares (38), Ivan Mamut (17)


Thay người | |||
63’ | Logi Hrafn Robertsson Vinko Rozic | 46’ | Rufat Abdullazada Matej Vuk |
81’ | Antonio Mauric Emil Frederiksen | 67’ | Aleksa Latkovic Luka Mamic |
86’ | Lawal Fago Marin Zgomba | 74’ | Ivan Mamut Marko Dabro |
75’ | Mario Marina Petar Bockaj | ||
86’ | Iuri Tavares Mate Antunovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Paus-Kunst | Teo Novak | ||
Petar Nemet | Vane Jovanov | ||
Jovan Ivanisevic | Luka Skaricic | ||
Filip Taraba | David Puclin | ||
Mohamed Nasraoui | Matej Vuk | ||
Vinko Rozic | Marko Dabro | ||
Marin Zgomba | Mate Antunovic | ||
Emil Frederiksen | Petar Bockaj | ||
Mamadou Saydou Bangura | Novak Tepsic | ||
Danijel Djuric | Luka Mamic | ||
Domagoj Begonja | |||
Mateo Barac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 19 | H B T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | H B B T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | H H T B T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T B T B |
5 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | T B T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | H H B H T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | H T B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại