Josip Pivaric (Kiến tạo: Branimir Cipetic) 23 | |
Branimir Cipetic 33 | |
Marko Vranjkovic (Thay: Branimir Cipetic) 46 | |
Silvio Gorican (Thay: Ivan Milicevic) 46 | |
Mauro Perkovic 56 | |
Enis Cokaj 63 | |
Silvio Gorican 66 | |
Mumba Prince (Thay: Frano Mlinar) 66 | |
Vladan Bubanja (Thay: Enis Cokaj) 67 | |
Mateo Maric 71 | |
Tino Blaz Laus (Thay: Oleksandr Petrusenko) 73 | |
Monsef Bakrar (Thay: Vinko Petkovic) 74 | |
Art Smakaj (Thay: Mateo Maric) 74 | |
Dario Maresic (Thay: Advan Kadusic) 79 | |
Mateo Lisica (Thay: Rovis Mihael) 80 | |
Ante Erceg 81 | |
Einar Galilea 82 | |
Gabriel Groznica (Thay: Jakov-Anton Vasilj) 90 |
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê

NK Istra 1961

NK Lokomotiva
8 Phạm lỗi 16
31 Ném biên 26
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs NK Lokomotiva
| Thay người | |||
| 66’ | Frano Mlinar Mumba Prince | 46’ | Branimir Cipetic Marko Vranjkovic |
| 73’ | Oleksandr Petrusenko Tino Blaz Laus | 46’ | Ivan Milicevic Silvio Gorican |
| 74’ | Vinko Petkovic Monsef Bakrar | 67’ | Enis Cokaj Vladan Bubanja |
| 79’ | Advan Kadusic Dario Maresic | 74’ | Mateo Maric Art Smakaj |
| 80’ | Rovis Mihael Mateo Lisica | 90’ | Jakov-Anton Vasilj Gabriel Groznica |
| Cầu thủ dự bị | |||
Filip Antovski | Mate Males | ||
Monsef Bakrar | Gabriel Groznica | ||
Reda Boultam | Vladan Bubanja | ||
Luka Bradaric | Marko Vranjkovic | ||
Kristijan Kopljar | Luka Stojkovic | ||
Tino Blaz Laus | Silvio Gorican | ||
Mateo Lisica | Krsevan Santini | ||
Ivan Lucic | Art Smakaj | ||
Dario Maresic | Indrit Tuci | ||
Mumba Prince | Marin Soticek | ||
Jan Paus-Kunst | |||
Iurie Iovu | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 20 | 35 | B T T H T | |
| 2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 11 | 34 | T B H H T | |
| 3 | 17 | 7 | 4 | 6 | -2 | 25 | H T H T B | |
| 4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H T B H T | |
| 5 | 17 | 6 | 5 | 6 | -1 | 23 | T B H T B | |
| 6 | 16 | 5 | 6 | 5 | 7 | 21 | B B T H T | |
| 7 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H T B B H | |
| 8 | 17 | 4 | 7 | 6 | -8 | 19 | H H H B B | |
| 9 | 17 | 3 | 6 | 8 | -12 | 15 | H B H B T | |
| 10 | 17 | 2 | 7 | 8 | -10 | 13 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch