Thứ Sáu, 17/10/2025
Gary O'Neil
30
Dylan Watts
30
Luka Menalo
34
Matija Kavcic (Thay: Marco Dulca)
46
Rolando Aarons (Thay: Armandas Kucys)
46
Darragh Burns (Thay: Trevor Clarke)
57
Sean Hoare
65
Nino Kouter (Thay: Aljosa Matko)
67
Denis Popovic (Thay: Ivan Brnic)
67
Edmilson Filho (Thay: Mario Kvesic)
67
Aaron McEneff (Thay: Darragh Nugent)
67
Leon-Maurice Poehls
73
David Zec
75
Graham Burke (Thay: Neil Farrugia)
77
Markus Poom (Thay: Dylan Watts)
78
Rolando Aarons
84

Thống kê trận đấu NK Celje vs Shamrock Rovers

số liệu thống kê
NK Celje
NK Celje
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Celje vs Shamrock Rovers

Tất cả (19)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

84' Thẻ vàng cho Rolando Aarons.

Thẻ vàng cho Rolando Aarons.

78'

Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi Markus Poom.

77'

Neil Farrugia rời sân và được thay thế bởi Graham Burke.

75' Thẻ vàng cho David Zec.

Thẻ vàng cho David Zec.

73' Thẻ vàng cho Leon-Maurice Poehls.

Thẻ vàng cho Leon-Maurice Poehls.

67'

Darragh Nugent rời sân và được thay thế bởi Aaron McEneff.

67'

Mario Kvesic rời sân và được thay thế bởi Edmilson Filho.

67'

Ivan Brnic rời sân và được thay thế bởi Denis Popovic.

67'

Aljosa Matko rời sân và được thay thế bởi Nino Kouter.

65' Thẻ vàng cho Sean Hoare.

Thẻ vàng cho Sean Hoare.

57'

Trevor Clarke rời sân và được thay thế bởi Darragh Burns.

46'

Armandas Kucys rời sân và được thay thế bởi Rolando Aarons.

46'

Marco Dulca rời sân và được thay thế bởi Matija Kavcic.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34' G O O O A A A L - Luka Menalo đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Luka Menalo đã trúng mục tiêu!

30' Thẻ vàng cho Dylan Watts.

Thẻ vàng cho Dylan Watts.

30' Thẻ vàng cho Gary O'Neil.

Thẻ vàng cho Gary O'Neil.

Đội hình xuất phát NK Celje vs Shamrock Rovers

NK Celje (3-4-3): Lovro Stubljar (98), Klemen Nemanic (81), David Zec (6), Marco Dulca (4), Luka Menalo (70), Luka Bobicanec (8), Mario Kvesic (16), Ivan Brnic (77), Jost Pisek (31), Armandas Kucys (47), Aljosa Matko (7)

Shamrock Rovers (3-5-2): Leon Pohls (1), Sean Hoare (3), Roberto Lopes (4), Dan Cleary (6), Joshua Honohan (2), Neil Farrugia (23), Gary O'Neill (16), Dylan Watts (7), Trevor Clarke (18), Darragh Nugent (15), Aaron Greene (9)

NK Celje
NK Celje
3-4-3
98
Lovro Stubljar
81
Klemen Nemanic
6
David Zec
4
Marco Dulca
70
Luka Menalo
8
Luka Bobicanec
16
Mario Kvesic
77
Ivan Brnic
31
Jost Pisek
47
Armandas Kucys
7
Aljosa Matko
9
Aaron Greene
15
Darragh Nugent
18
Trevor Clarke
7
Dylan Watts
16
Gary O'Neill
23
Neil Farrugia
2
Joshua Honohan
6
Dan Cleary
4
Roberto Lopes
3
Sean Hoare
1
Leon Pohls
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
3-5-2
Thay người
46’
Marco Dulca
Matija Kavcic
57’
Trevor Clarke
Darragh Burns
46’
Armandas Kucys
Rolando Aarons
67’
Darragh Nugent
Aaron McEneff
67’
Aljosa Matko
Nino Kouter
77’
Neil Farrugia
Graham Burke
67’
Ivan Brnic
Denis Popovic
78’
Dylan Watts
Markus Poom
67’
Mario Kvesic
Edmilson Filho
Cầu thủ dự bị
Luka Kolar
Lee Steacy
Matjaz Rozman
Lee Grace
Matija Kavcic
Aaron McEneff
Nino Kouter
Richard Towell
Denis Popovic
Markus Poom
Rolando Aarons
Conan Noonan
Aljaz Krefl
Graham Burke
Edmilson Filho
Sean Kavanagh
Darragh Burns
Cory O'Sullivan
Jack Byrne

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
09/08 - 2024
16/08 - 2024
H1: 2-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây NK Celje

VĐQG Slovenia
06/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Slovenia
28/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Slovenia
25/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Slovenia
18/08 - 2025

Thành tích gần đây Shamrock Rovers

VĐQG Ireland
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Ireland
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
15/08 - 2025
VĐQG Ireland
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb220046
2FC MidtjyllandFC Midtjylland220036
3Aston VillaAston Villa220036
4SC BragaSC Braga220036
5LyonLyon220036
6FC PortoFC Porto220026
7LilleLille220026
8Viktoria PlzenViktoria Plzen211034
9Real BetisReal Betis211024
10FreiburgFreiburg211014
11FerencvarosFerencvaros211014
12PanathinaikosPanathinaikos210123
13Celta VigoCelta Vigo210113
14BaselBasel210113
15Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles210103
16AS RomaAS Roma210103
17BrannBrann210103
18GenkGenk210103
19Young BoysYoung Boys2101-13
20FenerbahçeFenerbahçe2101-13
21LudogoretsLudogorets2101-13
22Sturm GrazSturm Graz2101-13
23StuttgartStuttgart2101-13
24FCSBFCSB2101-13
25Nottingham ForestNottingham Forest2011-11
26Crvena ZvezdaCrvena Zvezda2011-11
27BolognaBologna2011-11
28CelticCeltic2011-21
29PAOK FCPAOK FC2011-21
30Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv2011-21
31NiceNice2002-20
32RangersRangers2002-20
33FC UtrechtFC Utrecht2002-20
34FeyenoordFeyenoord2002-30
35FC SalzburgFC Salzburg2002-30
36Malmo FFMalmo FF2002-40
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow