![]() Nikita Iosifov 28 | |
![]() Matija Boben (Thay: Lukasz Bejger) 46 | |
![]() Franko Kovacevic (Thay: Anomnachi Chinasa Chidi) 46 | |
![]() Robert Muric (Thay: Domijan) 56 | |
![]() Edvin Krupic (Thay: Luka Turudija) 56 | |
![]() Mario Kvesic (Thay: Ivica Vidovic) 62 | |
![]() Tomislav Glavan (Thay: Nejc Ajhmajer) 63 | |
![]() Niko Kasalo (Thay: Dario Vizinger) 63 | |
![]() Niko Kasalo (Thay: Jan Kovacic) 63 | |
![]() Niko Kasalo (Thay: Jan Kovacic) 65 | |
![]() Franko Kovacevic 67 | |
![]() Zan Karnicnik (Thay: Mark Zabukovnik) 72 | |
![]() Papa Mustapha Daniel (Thay: Gasper Vodeb) 72 | |
![]() Franko Kovacevic 79 | |
![]() Blaz Kovac (Thay: Nino Kouter) 83 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Mura
số liệu thống kê

NK Celje

Mura
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Mura
NK Celje: Zan-Luk Leban (1), Gasper Vodeb (5), Lukasz Bejger (44), Damjan Vuklisevic (3), Florjan Jevsenak (7), Ivica Vidovic (16), Danijel Sturm (10), Mark Zabukovnik (19), Darko Hrka (4), Nikita Iosifov (20), Anomnachi Chinasa Chidi (14)
Mura: Aljaz Strajnar (43), Borna Proleta (26), Zan Petrovic (21), Jan Kovacic (23), Domijan (25), Faad Sana (2), Nino Kouter (10), Luka Turudija (16), Dario Vizinger (29), Raphael Hofer (44), Nejc Ajhmajer (22)
Thay người | |||
46’ | Lukasz Bejger Matija Boben | 56’ | Domijan Robert Muric |
46’ | Anomnachi Chinasa Chidi Franko Kovacevic | 56’ | Luka Turudija Edvin Krupic |
62’ | Ivica Vidovic Mario Kvesic | 63’ | Jan Kovacic Niko Kasalo |
72’ | Gasper Vodeb Papa Mustapha Daniel | 63’ | Nejc Ajhmajer Tomislav Glavan |
72’ | Mark Zabukovnik Žan Karničnik | 83’ | Nino Kouter Blaz Kovac |
Cầu thủ dự bị | |||
Kolar | Nejc Dermastija | ||
Zan Luka Zuzek | Florijan Raduha | ||
Milot Avdyli | Blaz Kovac | ||
Juanjo Nieto | Aljaz Antolin | ||
Papa Mustapha Daniel | Niko Kasalo | ||
Žan Karničnik | Robert Muric | ||
Artemijus Tutyskinas | Tomislav Glavan | ||
Mario Kvesic | Edvin Krupic | ||
Matija Boben | Samo Seckar | ||
Franko Kovacevic | Mai Kolbl | ||
Bislimaj Val | |||
Patrik Roze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại