Thứ Bảy, 29/11/2025

Trực tiếp kết quả NK Celje vs Domzale hôm nay 09-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 4, 09/3

Kết thúc

NK Celje

NK Celje

2 : 1

Domzale

Domzale

Hiệp một: 1-0
T4, 21:00 09/03/2022
Vòng 26 - VĐQG Slovenia
Arena Z’dezele
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mico Kuzmanovic
25
Mico Kuzmanovic
27
Gaber Dobrovoljc (Thay: Enes Alic)
60
Dejan Georgijevic (Thay: Benjamin Markus)
60
Andraz Zinic (Thay: Mitja Ilenic)
60
Ester Sokler (Thay: Ivan Bozic)
67
Gaber Dobrovoljc
71
Vasilije Janjicic (Thay: Mico Kuzmanovic)
72
Adam Jakobsen (Thay: Matic Vrbanec)
72
Tomislav Tomic
73
Vasilije Janjicic
75
Nick Perc (Thay: Alen Jurilj)
76
Emir Saitoski (Thay: Zeni Husmani)
76
Duje Cop (Thay: Tjas Begic)
79
Janez Pisek
82
Ivan Maevskiy
86
Emir Saitoski
88
Senijad Ibricic
90+2'

Thống kê trận đấu NK Celje vs Domzale

số liệu thống kê
NK Celje
NK Celje
Domzale
Domzale
18 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
11/09 - 2021
22/11 - 2021
09/03 - 2022
15/05 - 2022
16/07 - 2022
19/09 - 2022
07/12 - 2022
18/03 - 2023
21/08 - 2023
27/10 - 2023
25/02 - 2024
21/04 - 2024
23/09 - 2024
07/12 - 2024
30/03 - 2025
25/05 - 2025
31/08 - 2025
22/11 - 2025

Thành tích gần đây NK Celje

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Slovenia
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Slovenia
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
29/10 - 2025
VĐQG Slovenia
27/10 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Slovenia
19/10 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
22/11 - 2025
08/11 - 2025
03/11 - 2025
H1: 1-2
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 2-0
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 1-1
15/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje1612312939H B T H T
2MariborMaribor168441128B T T H H
3KoperKoper16835727T H T B T
4NK BravoNK Bravo16745625T T B H B
5Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana16646022H B B T H
6AluminijAluminij17647-622H B B T B
7RadomljeRadomlje16646-622H H T H T
8MuraMura16367-615H T H T B
9PrimorjePrimorje174310-1415B B B B T
10DomzaleDomzale162311-219H T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow