Danijel Sturm (Thay: Dario Kolobaric) 8 | |
Aljosa Matko 20 | |
David Zec (Thay: Nejc Ajhmajer) 46 | |
Jost Pisek 53 | |
Luka Menalo (Thay: Rolando Aarons) 54 | |
Filip Stuparevic 64 | |
Sunday Damilare Adetunji (Thay: Egor Prutsev) 68 | |
Luka Bobicanec (Thay: Tamar Svetlin) 68 | |
Luka Bobicanec 69 | |
Belmin Bobaric (Thay: Mario Krstovski) 81 | |
Mirko Mutavcic (Thay: Nick Perc) 81 | |
Jost Pisek 83 | |
Denis Popovic 85 | |
Denis Popovic 87 | |
Luka Topalovic (Thay: Jost Pisek) 88 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Domzale
số liệu thống kê

NK Celje

Domzale
13 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Domzale
| Thay người | |||
| 46’ | Nejc Ajhmajer David Zec | 8’ | Dario Kolobaric Danijel Sturm |
| 54’ | Rolando Aarons Luka Menalo | 81’ | Nick Perc Mirko Mutavcic |
| 68’ | Egor Prutsev Sunday Damilare Adetunji | 81’ | Mario Krstovski Belmin Bobaric |
| 68’ | Tamar Svetlin Luka Bobicanec | 88’ | Jost Pisek Luka Topalovic |
| Cầu thủ dự bị | |||
David Zec | Gasper Tratnik | ||
Matic Vrbanec | Luka Topalovic | ||
Matko Obradovic | Tom Alen Tolic | ||
Nino Milic | Danijel Sturm | ||
Luka Menalo | Mirko Mutavcic | ||
Lukas Macak | Edvin Krupic | ||
Aljaz Krefl | Luka Dovzan Karahodzic | ||
Nino Kouter | Zeni Husmani | ||
Metod Jurhar | Josip Hmura | ||
Marco Dulca | Lukas Hempt | ||
Sunday Damilare Adetunji | Belmin Bobaric | ||
Luka Bobicanec | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 3 | 1 | 29 | 39 | H B T H T | |
| 2 | 16 | 8 | 4 | 4 | 11 | 28 | B T T H H | |
| 3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 7 | 27 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T T B H B | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | H B B T H | |
| 6 | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | H B B T B | |
| 7 | 16 | 6 | 4 | 6 | -6 | 22 | H H T H T | |
| 8 | 16 | 3 | 6 | 7 | -6 | 15 | H T H T B | |
| 9 | 17 | 4 | 3 | 10 | -14 | 15 | B B B B T | |
| 10 | 16 | 2 | 3 | 11 | -21 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch