Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() (og) Matej Chalus 8 | |
![]() Mario Kvesic 11 | |
![]() Darko Hrka (Thay: Mark Zabukovnik) 29 | |
![]() Patrick Kpozo 45+5' | |
![]() Matej Poplatnik 46 | |
![]() Daniel Holzer (Thay: Patrick Kpozo) 46 | |
![]() Srdjan Plavsic (Thay: Michal Kohut) 46 | |
![]() Alexander Munksgaard (Thay: Matej Chalus) 46 | |
![]() Alexander Munksgaard 60 | |
![]() Matus Rusnak (Thay: Matej Sin) 67 | |
![]() Florjan Jevsenak (Thay: Milot Avdyli) 68 | |
![]() Karel Pojezny 75 | |
![]() Anomnachi Chidi (Thay: Matej Poplatnik) 79 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Erik Prekop) 88 | |
![]() Zan-Luk Leban 90+3' |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Banik Ostrava


Diễn biến NK Celje vs Banik Ostrava

Thẻ vàng cho Zan-Luk Leban.
Erik Prekop rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.
Matej Poplatnik rời sân và được thay thế bởi Anomnachi Chidi.

Thẻ vàng cho Karel Pojezny.
Milot Avdyli rời sân và được thay thế bởi Florjan Jevsenak.
Matej Sin rời sân và được thay thế bởi Matus Rusnak.

Thẻ vàng cho Alexander Munksgaard.

Thẻ vàng cho Matej Poplatnik.
Matej Chalus rời sân và được thay thế bởi Alexander Munksgaard.
Michal Kohut rời sân và được thay thế bởi Srdjan Plavsic.
Patrick Kpozo rời sân và được thay thế bởi Daniel Holzer.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Patrick Kpozo.
Mark Zabukovnik rời sân và được thay thế bởi Darko Hrka.

Thẻ vàng cho Mario Kvesic.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Matej Chalus đưa bóng vào lưới nhà!
Nikita Iosifov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matej Poplatnik đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát NK Celje vs Banik Ostrava
NK Celje (4-3-3): Zan-Luk Leban (1), Juanjo Nieto (2), Žan Karničnik (23), Damjan Vuklisevic (3), Artemijus Tutyskinas (6), Mark Zabukovnik (19), Mario Kvesic (8), Milot Avdyli (11), Danijel Sturm (10), Nikita Iosifov (20), Matej Poplatnik (99)
Banik Ostrava (3-4-2-1): Dominik Holec (30), Michal Frydrych (17), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (6), David Buchta (9), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), Patrick Kpozo (15), Matej Sin (10), Michal Kohut (21), Erik Prekop (33)


Thay người | |||
29’ | Mark Zabukovnik Darko Hrka | 46’ | Michal Kohut Srdan Plavsic |
68’ | Milot Avdyli Florjan Jevsenak | 46’ | Matej Chalus Alexander Munksgaard |
79’ | Matej Poplatnik Anomnachi Chinasa Chidi | 46’ | Patrick Kpozo Daniel Holzer |
67’ | Matej Sin Matus Rusnak | ||
88’ | Erik Prekop Ladislav Almasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Kolar | Viktor Budinsky | ||
Darko Hrka | Christ Tiéhi | ||
Gasper Vodeb | Christian Frydek | ||
Florjan Jevsenak | David Latal | ||
Franko Kovacevic | David Lischka | ||
Papa Mustapha Daniel | Srdan Plavsic | ||
Anomnachi Chinasa Chidi | Tomas Zlatohlavek | ||
Ivica Vidovic | Dennis Owusu | ||
Matija Boben | Alexander Munksgaard | ||
Lukasz Bejger | Matus Rusnak | ||
Ladislav Almasi | |||
Daniel Holzer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Celje
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại