Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Franko Kovacevic
34 - Franko Kovacevic (Kiến tạo: Nikita Iosifov)
55 - Darko Hrka
70 - Papa Daniel (Thay: Darko Hrka)
74 - Vitali Lisakovich
78 - Andrej Kotnik (Thay: Vitali Lisakovich)
79 - Milot Avdyli (Thay: Mario Kvesic)
79 - Franko Kovacevic (Kiến tạo: Milot Avdyli)
80 - Matej Poplatnik (Thay: Franko Kovacevic)
84 - Rudi Vancas (Thay: Danijel Sturm)
84
- Dereck Kutesa (Kiến tạo: Niclas Eliasson)
7 - Thomas Strakosha
18 - Razvan Marin
53 - Petros Mantalos (Thay: Niclas Eliasson)
57 - Aboubakary Koita (Thay: Razvan Marin)
57 - Frantzdy Pierrot (Thay: Marko Grujic)
63 - Lazaros Rota
64 - Petros Mantalos
74 - Mijat Gacinovic (Thay: Stavros Pilios)
79 - James Penrice (Thay: Dereck Kutesa)
79
Thống kê trận đấu NK Celje vs Athens
Diễn biến NK Celje vs Athens
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Danijel Sturm rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.
Franko Kovacevic rời sân và được thay thế bởi Matej Poplatnik.
Milot Avdyli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Franko Kovacevic đã ghi bàn!
Dereck Kutesa rời sân và được thay thế bởi James Penrice.
Stavros Pilios rời sân và được thay thế bởi Mijat Gacinovic.
Mario Kvesic rời sân và được thay thế bởi Milot Avdyli.
Vitali Lisakovich rời sân và được thay thế bởi Andrej Kotnik.
Thẻ vàng cho Vitali Lisakovich.
Darko Hrka rời sân và được thay thế bởi Papa Daniel.
Thẻ vàng cho Petros Mantalos.
Thẻ vàng cho Darko Hrka.
Thẻ vàng cho Lazaros Rota.
Marko Grujic rời sân và được thay thế bởi Frantzdy Pierrot.
Razvan Marin rời sân và được thay thế bởi Aboubakary Koita.
Niclas Eliasson rời sân và được thay thế bởi Petros Mantalos.
Nikita Iosifov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Franko Kovacevic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Razvan Marin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một
V À A A O O O - Franko Kovacevic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Thomas Strakosha.
Niclas Eliasson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Dereck Kutesa đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến Stadion Z'dezele, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát NK Celje vs Athens
NK Celje (4-3-3): Zan-Luk Leban (1), Juanjo Nieto (2), Žan Karničnik (23), Lukasz Bejger (44), Artemijus Tutyskinas (6), Darko Hrka (4), Mario Kvesic (8), Vitali Lisakovich (71), Danijel Sturm (10), Nikita Iosifov (20), Franko Kovacevic (9)
Athens (4-4-1-1): Thomas Strakosha (1), Lazaros Rota (12), Harold Moukoudi (2), Filipe Relvas (44), Stavros Pilios (3), Niclas Eliasson (19), Orbelín Pineda (13), Marko Grujić (4), Dereck Kutesa (7), Răzvan Marin (18), Luka Jović (9)
Thay người | |||
74’ | Darko Hrka Papa Mustapha Daniel | 57’ | Razvan Marin Aboubakary Koita |
79’ | Mario Kvesic Milot Avdyli | 57’ | Niclas Eliasson Petros Mantalos |
79’ | Vitali Lisakovich Andrej Kotnik | 63’ | Marko Grujic Frantzdy Pierrot |
84’ | Danijel Sturm Rudi Pozeg Vancas | 79’ | Stavros Pilios Mijat Gaćinović |
84’ | Franko Kovacevic Matej Poplatnik | 79’ | Dereck Kutesa James Penrice |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Kolar | Angelos Angelopoulos | ||
Damjan Vuklisevic | Alberto Brignoli | ||
Gasper Vodeb | Mijat Gaćinović | ||
Florjan Jevsenak | Aboubakary Koita | ||
Milot Avdyli | Frantzdy Pierrot | ||
Papa Mustapha Daniel | Petros Mantalos | ||
Ivica Vidovic | Domagoj Vida | ||
Andrej Kotnik | James Penrice | ||
Rudi Pozeg Vancas | Christos Kosidis | ||
Matej Poplatnik | Konstantinos Chrysopoulos |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Celje
Thành tích gần đây Athens
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại