![]() David Zec 17 | |
![]() Klemen Bolha 24 | |
![]() Dusan Stojinovic 48 | |
![]() Mario Musa 48 | |
![]() Mico Kuzmanovic (Thay: Ivan Bozic) 59 | |
![]() Jon Sporn (Thay: Vasilije Janjicic) 59 | |
![]() Lovro Bizjak 64 | |
![]() (Pen) Martin Sroler 65 | |
![]() Mico Kuzmanovic 67 | |
![]() Jure Matjasic (Thay: Tomislav Turcin) 71 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Tjas Begic) 74 | |
![]() Martin Sroler 76 | |
![]() Jaka Bizjak (Thay: Martin Sroler) 81 | |
![]() Karlo Plantak (Thay: Nik Marinsek) 81 | |
![]() Dino Spehar 82 | |
![]() Grigori Morozov 84 | |
![]() Roko Prsa (Thay: Klemen Bolha) 87 | |
![]() Zan Zaletel (Thay: Tamar Svetlin) 87 | |
![]() Luka Bransteter (Thay: Dino Spehar) 87 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Aluminij
số liệu thống kê

NK Celje

Aluminij
8 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
Europa League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại