![]() Jakoslav Stankovic 3 | |
![]() Haris Dedic (Thay: Stefan Melentijevic) 64 | |
![]() Niko Rak (Thay: Jon Ficko) 64 | |
![]() Martin Pecar 69 | |
![]() Aldin Jakupovic (Thay: Martin Pecar) 71 | |
![]() Aldin Jakupovic 73 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Ishaq Rafiu) 75 | |
![]() Matic Zavnik (Thay: Nik Jermol) 75 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Jakoslav Stankovic) 78 | |
![]() Matic Ivansek (Thay: Marwann N'Zuzi) 78 | |
![]() Luis Felipe (Thay: Elian Demirovic) 83 | |
![]() Enrik Ostrc (Thay: Gidado Victor Ntino-Emo) 84 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Ghislain Vnuste Baboula) 84 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Primorje
số liệu thống kê

NK Bravo

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Primorje
NK Bravo: Uros Likar (13), Marwann N'Zuzi (68), Nathan Monzango (91), Kenan Toibibou (23), Gasper Jovan (24), Jakoslav Stankovic (30), Gidado Victor Ntino-Emo (40), Sandi Nuhanovic (8), Martin Pecar (10), Vénuste Baboula (11), Beno Selan (6)
Primorje: Denis Pintol (73), Mirko Mutavcic (80), Maj Fogec (3), Stefan Melentijevic (5), Gasper Petek (13), Zan Besir (17), Nik Jermol (21), Ishaq Rafiu (31), Jon Ficko (6), Elian Demirovic (8), Haris Kadric (99)
Thay người | |||
71’ | Martin Pecar Aldin Jakupovic | 64’ | Stefan Melentijevic Haris Dedic |
78’ | Jakoslav Stankovic Admir Bristric | 64’ | Jon Ficko Niko Rak |
78’ | Marwann N'Zuzi Matic Ivansek | 75’ | Ishaq Rafiu Roger Murillo |
84’ | Gidado Victor Ntino-Emo Enrik Ostrc | 75’ | Nik Jermol Matic Zavnik |
84’ | Ghislain Vnuste Baboula Lovre Kulusic | 83’ | Elian Demirovic Luis Felipe |
Cầu thủ dự bị | |||
Enrik Ostrc | Haris Dedic | ||
Aldin Jakupovic | Mark Gulic | ||
Admir Bristric | Dusan Ignjatovic | ||
Matic Ivansek | Tilen Klemencic | ||
Lovre Kulusic | Tony Macan | ||
David Stojanoski | Roger Murillo | ||
Mark Kerin | Daniel Pavlev | ||
Borna Buljan | Niko Rak | ||
Niko Grlic | Luis Felipe | ||
Mark Strajnar | |||
Edvin Suljanovic | |||
Matic Zavnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 10 | 2 | 0 | 27 | 32 | H T T T H |
2 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H T T H T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | B T T B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B H T B B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B B T H H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | -2 | 18 | B B T H H |
7 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -11 | 14 | T H B B H |
8 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -8 | 11 | T B B T B |
9 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H B H H |
10 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -18 | 5 | H B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại