Thứ Hai, 10/11/2025

Trực tiếp kết quả NK Bravo vs NK Celje hôm nay 19-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 19/2

Kết thúc

NK Bravo

NK Bravo

3 : 0

NK Celje

NK Celje

Hiệp một: 2-0
T7, 19:00 19/02/2022
Vòng 22 - VĐQG Slovenia
ZSD Ljubljana Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Gregor Bajde
15
Gregor Bajde
21
Tomislav Tomic (Thay: Jon Sporn)
46
Lovro Bizjak (Thay: Ester Sokler)
46
Tjas Begic (Thay: Zan Flis)
46
Terry Lartey Sanniez (Thay: Grigori Morozov)
58
Luka Kerin (Thay: Gal Kurez)
64
Loren Maruzin (Thay: Gregor Bajde)
64
Stefan Milic (Thay: Amar Memic)
70
Loren Maruzin
77
Maj Roric (Thay: Vasilije Janjicic)
82
Andraz Kirm (Thay: Martin Kramaric)
84

Thống kê trận đấu NK Bravo vs NK Celje

số liệu thống kê
NK Bravo
NK Bravo
NK Celje
NK Celje
12 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 32
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 10
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
06/08 - 2021
18/10 - 2021
19/02 - 2022
16/04 - 2022
13/08 - 2022
24/10 - 2022
22/02 - 2023
23/04 - 2023
07/10 - 2023
26/11 - 2023
18/02 - 2024
10/04 - 2024
22/07 - 2024
28/09 - 2024
01/02 - 2025
06/04 - 2025
25/08 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
28/10 - 2025
VĐQG Slovenia
24/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 2-1
20/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây NK Celje

VĐQG Slovenia
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Slovenia
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
29/10 - 2025
VĐQG Slovenia
27/10 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Slovenia
19/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Slovenia
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje1511312736T H B T H
2MariborMaribor158341127T B T T H
3NK BravoNK Bravo157441025H T T B H
4KoperKoper15735424B T H T B
5Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana15636021H H B B T
6AluminijAluminij15636-321H H B B T
7RadomljeRadomlje15546-1019B H H T H
8MuraMura15366-515H H T H T
9PrimorjePrimorje153210-1511T B B B B
10DomzaleDomzale152310-199B H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow